Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (204.031) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´pju:tid /, Tính từ: có tiếng tốt, nổi tiếng, Được cho là, được giả dụ là, được coi là, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´skrænl /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng), gầy gò khẳng khiu,
  • / moun /, Danh từ: tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, Động từ: than van, kêu van, rền rĩ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´sæηktiti /, Danh từ: tính thiêng liêng, tính thần thánh; sự thánh thiện, sự bất khả xâm phạm, ( số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´hʌslə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương, người có nghị lực, (nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền, gái điếm,...
  • / ´kwiəri /, Danh từ: câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc, (viết tắt) qu. thử hỏi, chẳng biết, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) dấu chấm hỏi (?), Ngoại động...
  • / ku: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, tiếng gù của bồ câu, Động từ: (bồ câu) gù, nói thì thầm, thủ thỉ,...
  • / ´rouliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, (điện) luân phiên, tuần tự, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), Tính...
  • /repjʊtəbl/, Tính từ: có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´prɔvidənt /, Tính từ: lo xa, biết lo trước, biết dự phòng; tằn tiện, tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´bʌmə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng, Từ đồng nghĩa: noun, disappointment , disaster , downer * , drag * , misfortune...
  • / nifti /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp, tiện lợi, thuận tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / pəˈlut /, Ngoại động từ: làm ô uế, làm mất thiêng liêng, làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...), (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng, làm sa đoạ, Hình...
  • / ˈdɪsfəˌmɪzəm /, Danh từ: sử dụng cách diễn đạt khó nghe, thô tục hay làm tồi tệ vấn đề hơn, từ tiếng việt gần nghĩa: nói quá, nói phóng đại, cường điệu, ngoa dụ,...
  • / i´lʌstriəsnis /, danh từ, tiếng tăm; sự nổi tiếng, sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , luster , mark , notability ,...
  • / ti:'təʊtlə(r) /, Danh từ: (viết tắt) tt (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bài rượu, người chống uống rượu; người kiêng rượu hoàn toàn, Từ đồng nghĩa:...
  • / skrʌntʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng) (như) crunch, Danh từ: tiếng nghiến răng (như) crunch, Từ đồng nghĩa: verb, compress...
  • Nghĩa chuyên ngành: tăng áp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, step-up (power) transformer, biến áp (điện lực) tăng...
  • Tính từ: (tiếng lóng, thông tục) to / bự tổ chảng, Từ đồng nghĩa:,
  • / ´sæli¸veit /, Nội động từ: tiết nước bọt, chảy nước miếng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, dribble , drivel...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top