Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tự” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sæsi /, Tính từ .so sánh: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thô bạo một cách hỗn xược, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) tươi tắn, bảnh bao, Từ đồng...
  • / ¸self´help /, Danh từ, Tính từ: sự tự lực; tính tự lực, Kinh tế: quyền tự cứu, sự tự lực, a self-help book, một cuốn sách tự học hoàn thiện...
  • Danh từ: (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại, Từ đồng nghĩa: noun, big head , cockiness , immodesty , large hat size , stuck-upness...
  • Danh từ: quang phổ liên tục, quang phổ liên tục, tín hiệu liên tục, phổ liên tục, phổ liêntục,
  • cường độ trường từ, cường độ từ hóa, cường độ từ tính, độ từ hóa, lực từ, lực từ hóa,
  • Danh từ: Độ lệch do từ tính, độ lệch từ, độ từ khuynh, độ từ thiên, độ từ thiên,
  • Tính từ: (sinh vật học) nhiều tuyến, (thuộc) nhiều tuyến, đatuyến, đa tuyến, polyglandular syndrome, hội chứng đa tuyến
  • / ´grædjuəl /, Tính từ: dần dần, từ từ, từng bước một, Xây dựng: dần, Điện lạnh: từng bậc, từng nấc,
  • / ¸megəlou´meinjək /, tính từ, thích làm lớn, mắc chứng hoang tưởng tự đại, danh từ, người thích làm lớn, người hoang tưởng tự đại,
  • máy nén (khí) kiểu tuabin, động cơ nén tuabin, máy nén tuabin, máy nén turbin, tuabin nén, máy nén kiểu tuabin, máy nén ly tâm,
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • / ʌn´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) lột áo thầy tu, tước chức; đuổi (một tu sĩ hạnh kiểm xấu) ra khỏi đội ngũ tu sĩ (như) defrock, tước chức; tước quyền, vạch...
  • trường điện tử, từ trường, trường điện từ, điện từ trường, Địa chất: trường điện từ, electromagnetic field effect, hiệu ứng điện từ trường
  • bộ cộng tuần tự, bộ cộng nối tiếp, bộ tích lũy nối tiếp, bộ cộng tuần tự, bộ tích tuần tự, bộ tích nối tiếp,
  • kênh ra tương tự, kênh xuất tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự
  • đầu tư tự sinh, đầu tư tự định, đầu tư tự định (không thay đổi theo mức thu nhập),
  • Danh từ: tuyến tùng, Y học: tuyến tùng,
  • sự quản lý tự động, khống chế tự động, điều chỉnh tự động, điều khiển tự động, sự điều chỉnh tự động, sự điều khiển tự động, sự kiểm soát tự động, Địa...
  • / ɔ:´tɔnəmi /, Danh từ: sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của căng), sự tự quản, Xây...
  • / deim /, Danh từ: phu nhân (bá tước, nam tước...), viên quản lý nhà ký túc trường i-tơn ( anh), (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top