Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tail s” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.913) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: trên tai; thuộc xương trên tai, ở trên tai,
  • / ´ould¸stail /, danh từ, cánh tính lịch theo lịch cổ ( julian), tính từ, thuộc cách tính lịch theo lịch cổ,
  • / æm'fiprəstail /, Tính từ: có dây cột ở cả hai đầu, kiến trúc amphiprostyle, 1 . having columns at the front and back but not on the sides.having columns at the front and back but not on the sides. 2....
  • / ´tailiη /, Danh từ: sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông, Xây dựng: công tác lát đá, công tác lát gạch, công tác lợp ngói,...
  • / ´stailist /, Danh từ: người có một phong cách riêng biệt, người cố gắng có một phong cách riêng (nhất là nhà văn), người tạo mẫu kiểu dáng cho các đồ vật, đồ dùng (quần...
  • / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness , unwelcomeness
  • băng (tải) đai, guồng tải, băng chuyền, băng chuyền tải, băng tải, băng tải đai, băng truyền, băng tải, Địa chất: nóc, lưng, gáy, belt conveyor system, hệ thống băng chuyền,...
  • / skelp /, Danh từ ( Ê-cốt): cái bạt tai, cái tạt tai, tiếng bốp (bạt tai), Ngoại động từ: ( Ê-cốt) bạt tai, tạt tai (ai), Nội...
  • / kən'veiə /, Giao thông & vận tải: thiết bị chuyên chở, thiết bị chuyên tải, Xây dựng: máy tải, thang lăn, thiết bị chuyền tải, Kỹ...
  • / stail /, Danh từ: cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong; phong cách nghệ thuật (của nhà văn..), phong cách, tác phong, cách, lối, loại; mẫu, kiểu, dáng,...
  • sức nâng (tải), sức tải, trọng tải,
  • / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose
  • Đặc tính kỹ thuật chi tiết, quy cách chi tiết, a document which clearly and accurately describes the essential requirements in detail for items , materials or services, là tài liệu mô tả rõ ràng và chính xác các yêu cầu chủ...
  • / taild /, Kỹ thuật chung: bảng, ngói, lát, lợp, gạch hoa, gạch men, tấm, split tiled roof, mái ngói phẳng, tiled roof, mái lợp ngói, tiled roof, mái ngói, tiled roof ( tile roof ), mái ngói,...
  • sự cất tải, sự dỡ tải, cất tải [sự cất tải],
  • / ou´tældʒiə /, Danh từ: (y học) sự đau tai, Y học: đau tai,
  • / ´ba:¸ru:m /, danh từ, (từ mỹ) quán bán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, saloon , pub * , bar , alehouse , beer garden , cocktail lounge , public house , taproom , watering hole , cafe , dramshop , lounge...
  • / 'teillæmp /, như tail-light,
  • / ri´gretəbl /, Tính từ: Đáng tiếc, đáng hối tiếc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, regrettable failures,...
  • sự thử có tải trọng, sự thử (phụ) tải, thử nghiệm chịu tải, thử tải (thử nghiệm chịu tải), Địa chất: sự thử nghiệm, có tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top