Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take exception” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, and so mistake, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
  • Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned
  • ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • Thành Ngữ:, put up stakes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
  • Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) nước trên mặt, nước trên mặt, surface water intake, cửa lấy nước trên mặt
  • Phó từ: thiếu chính xác, sai sót, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , crudely , badly , inadequately , mistakenly ,...
  • / mis´teiken /, Động tính từ quá khứ của .mistake: Tính từ: sai lầm, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Nghĩa chuyên ngành: nước sâu, Từ đồng nghĩa: noun, deep water deposit, trầm tích nước sâu, deep water intake, công trình lấy nước sâu, deep-water harbor,...
  • / ˈhaʊsˌkipər /, Danh từ: bà quản gia, Từ đồng nghĩa: noun, caretaker , chambermaid , house cleaner , housemaid , housewife , maid , servant
  • / pa:´teikə /, danh từ, người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ, a partaker in guilt, kẻ đồng phạm
  • Phó từ: nghiêm trọng, trầm trọng, you have been grievously mistaken in this affair, anh đã sai lầm nghiêm trọng trong việc này
  • / ´traifliη /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, vặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, trifling mistake,...
  • / ¸ouvə´teik /, Ngoại động từ .overtook; .overtaken: bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho (ai), Nội động từ: vượt, hình...
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • miệng loe (ở đầu ống), miệng hình chuông, miệng loa, miệng loe, ống loe, bell mouth intake, miệng loe để lấy nước, bell-mouth bend, khuỷu ống miệng loe
  • / ¸ʌndə´teik /, Ngoại động từ .undertook; .undertaken: làm, thực hiện, nhận, đảm nhận, đảm trách, Đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm, (từ mỹ, nghĩa mỹ; từ...
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • nước bề mặt, nước mặt, nước mưa, nước bề mặt, surface water heater, dụng cụ đun nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water management, sự quản lý nước bề mặt, surface...
  • / ´ɔ:ltəkeit /, Nội động từ: cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu, to altercate with someone about a trifle, cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top