Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taking care of business” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be well shaken before taking, lắc mạnh trước khi dùng
  • thực thể kinh doanh, business entity principle, nguyên tắc thực thể kinh doanh
  • Thành Ngữ:, good business !, (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!
  • thành tích doanh nghiệp, corporate business results, thành tích doanh nghiệp công ty
  • thuế tổng hợp, thuế thống nhất, business consolidated tax, thuế thống nhất công thương
  • thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • Thành Ngữ:, go about your business !, hãy tự lo liệu công việc của anh
  • Thành Ngữ:, to settle someone's hash ( business ), trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai
  • hợp tác kinh doanh, hợp tác nghiệp vụ, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • ngắn hạn, tạm thời, tuần làm việc ngắn hạn, short time business credit, tín dụng ngắn hạn tiền mặt
  • Phó từ: thuận lợi, tốt đẹp, today's political situation influences our business favourably, tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận...
  • lợi tức kinh doanh, thu nhập doanh nghiệp, thu nhập doanh nghiệp, business income tax, thuế thu nhập doanh nghiệp
  • thông tin thương mại, tình báo kinh doanh, business information system, hệ thống tư liệu thông tin thương mại
  • máy tính thương mại, máy tình thương mại, máy tính kinh doanh, small business computer, máy tính kinh doanh cỡ nhỏ
  • quản lý kinh doanh, quản lý xí nghiệp, quản lý kinh doanh, business management cost, chi phí quản lý kinh doanh
  • du lịch kinh doanh, sự đi công tác, sự đi lại vì chuyện làm ăn, business travel cycle, chu trình của du lịch kinh doanh
  • bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn, bảo hiểm gián đoạn kinh doanh, business interruption insurance policy, đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
  • / ai'bi em /, Danh từ: viết tắt của international business machines ( công ty máy Điện toán ibm của mỹ),
  • / rə´peiʃəs /, Tính từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham tàn, Từ đồng nghĩa: adjective, rapacious business methods,...
  • Phó từ: mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh, they solve their business affairs very expeditiously, họ giải quyết việc làm ăn rất mau mắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top