Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taking care of business” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chi phí hành chính, chi phí quản lí, phí quản lý, administration management cost, chi phí quản lý hành chính, business management cost, chi phí quản lý kinh doanh
  • / dis´kwaiə¸tju:d /, như disquietness, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, angst , anxiousness , care , concern , disquiet , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry , inquietude , restiveness...
  • đại diện thương mại, người đại diện, người đại lý, người đại lý kinh doanh, đại diện thương mại, securities business agent, người đại lý nghiệp vụ chứng khoán
  • Nghĩa chuyên ngành: máy bay phản lực, phản lực cơ, Từ đồng nghĩa: noun, blowtorch , business jet , concorde , jet , jet liner , jumbo jet , multi-jet , pulse-jet...
  • sự đắp tượng, mô hình hóa, sự đúc khuôn, tạo mẫu, việc tạo mẫu, business and information modeling (bim), mô hình hóa thông tin và công việc kinh doanh, conceptual modeling...
  • / ædvən'teidʤəs /, Tính từ: có lợi, thuận lợi, today's market is very advantageous to our business affairs, thị trường hiện nay thật có lợi cho việc kinh doanh của chúng ta, Từ...
  • / ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , assistance , coalition , combined effort , confederacy , confederation , doing business with ,...
  • thuế trên lương bổng, Kinh tế: thuê lợi tức, thuế thu nhập, exemption from income tax, sự miễn thuế trên lương bổng, business income tax, thuế thu nhập doanh nghiệp, classified income...
  • / əb´skjuənis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , uncertainty...
  • / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry
  • / 'koubəl /, (vi tính) ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại ( common business oriented language), ngôn ngữ cobol, ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại, coded in cobol, được viết theo ngôn ngữ cobol, coded in cobol,...
  • / ´fifθli /, phó từ, năm là, after presenting the first four objectives , he continued  : " fifthly , at any cost , we must better our business methods ", sau khi giới thiệu bốn mục tiêu đầu tiên, ông ta nói tiếp: " năm là,...
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • dòng điện cắt, dòng điện cắt mạch, dòng điện ngắt mạch, dòng ngắt mạch, cable-charging breaking current, dòng ngắt mạch nạp đường cáp, capacitor breaking current, dòng ngắt mạch nạp tụ, out-of-phase breaking...
  • Tính từ: nặng nề, nặng trĩu, chứa chất, carking cares, những mối lo âu nặng trĩu
  • / ¸ri:ə´stætik /, Kỹ thuật chung: biến trở, rheostatic brake, bộ hãm có biến trở, rheostatic braking, hãm bằng biến trở, rheostatic braking, sự hãm bằng biến trở, rheostatic braking,...
  • Mục lục 1 /trʌk/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự trao đổi, sự đổi chác 2.1.2 Đồ linh tinh, hàng vặt 2.1.3 (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy 2.1.4 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả tươi (trồng để bán ở chợ) 2.1.5 (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Buôn bán; đổi chác 2.2.2 Bán (hàng) rong 2.3 Nội động từ 2.3.1 Buôn bán; đổi chác 2.3.2 Bán rong (hàng hoá) 2.4 Danh từ 2.4.1 Xe đẩy hoặc kéo bằng tay để chở hàng; xe ba gác hoặc xe cútkit 2.4.2 (ngành đường sắt) toa trần (toa chở hàng, không có mui) 2.4.3 (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe tải (như) lorry 2.4.4 (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa) 2.5 Ngoại động từ 2.5.1 Chở bằng xe ba gác 2.5.2 Chở bằng xe tải 2.5.3 Chở bằng toa chở hàng 2.6 Hình Thái Từ 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ - Điện tử 3.1.1 Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy 3.2 Ô tô 3.2.1 ô tô tải 3.3 Xây dựng 3.3.1 giá chuyển hướng (toa xe) 3.3.2 ô tô tải 3.3.3 toa bằng 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 toa trần 3.5 Kinh tế 3.5.1 chở bằng xe tải 3.5.2 hàng vặt 3.5.3 ô tô vận tải 3.5.4 sản phẩm kinh tế vườn 3.5.5 rau quả tươi 3.5.6 sàn vật để trao đổi 3.5.7 sự đổi chác 3.5.8 sự trao đổi 3.5.9 sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật) 3.5.10 toa trần (dùng để chở hàng) 3.5.11 toa xe lửa không mui 3.5.12 xe (chở) hàng 3.5.13 xe cam-nhông 3.5.14 xe chở hàng 3.5.15 xe đẩy hàng bốn bánh 3.5.16 xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa) 3.5.17 xe goòng 3.5.18 xe lăn hàng 3.5.19 xe tải nặng 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb /trʌk/ Thông dụng Danh từ Sự trao đổi, sự đổi chác Đồ linh tinh, hàng vặt (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả tươi (trồng để bán ở chợ) (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system have no truck with somebody/something không có quan hệ, không có dính dáng gì đến Ngoại động từ Buôn bán; đổi chác to truck a horse for a cow đổi con ngựa lấy con bò Bán (hàng) rong Nội động từ Buôn bán; đổi chác to truck with someone buôn bán với ai Bán rong (hàng hoá) Danh từ Xe đẩy hoặc kéo bằng tay để chở hàng; xe ba gác hoặc xe cútkit (ngành đường sắt) toa trần (toa chở hàng, không có mui) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe tải (như) lorry (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa) Ngoại động từ Chở bằng xe ba gác Chở bằng xe tải Chở bằng toa chở hàng Hình Thái Từ Ved : Trucked Ving: Trucking Chuyên ngành Cơ - Điện tử Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy Ô tô ô tô tải Xây dựng giá chuyển hướng (toa xe) ô tô tải toa bằng Kỹ thuật chung toa trần freight truck toa trần chở hàng Kinh tế chở bằng xe tải hàng vặt ô tô vận tải sản phẩm kinh tế vườn rau quả tươi sàn vật để trao đổi sự đổi chác sự trao đổi sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật) toa trần (dùng để chở hàng) toa xe lửa không mui xe (chở) hàng xe cam-nhông transport by truck sự vận tải bằng xe hàng, xe tải, xe cam-nhông transport goods by truck chở, vận tải hàng bằng xe tải, xe cam nhông xe chở hàng xe đẩy hàng bốn bánh xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa) xe goòng xe lăn hàng xe tải nặng Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun barter , business , buying and selling , commercial goods , commodities , communication , communion , connection , contact , dealings , exchange , goods * , intercourse , relations , stock , stuff * , trade , traffic , wares * , buggy * , car , carryall , crate * , dump , eighteen-wheeler * , four by eight , four by four , four-wheel drive , freighter , jeep , lorry , pickup , rig * , semi , van , wagon , wheels verb bargain , barter , deal , deal in * , do business , exchange , handle , have dealings , negotiate , peddle , retail , swap , trade , traffic , transact , wholesale * , business , cart , commerce , dealings , dolly , dray , handcart , lorry , move , rig , rubbish , transport , trash , van , vehicle  
  • / breɪking /, cách hãm, cái hãm, cái phanh, hãm, phanh, sự giảm tốc, sự hãm, sự phanh, sự thắng, sự hãm, sự phanh, sự hãm xe, Địa chất: sự hãm, sự phanh, electromagnetic braking,...
  • Danh từ: bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối (như) bicarbonate of soda, baking soda, bicard, các bonat acit na-tri, cácbonat acit na-tri, natri hyđrocacbonat, loại muối natri trung hòa được axit,...
  • đá khối, Kinh tế: tảng băng, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block ice elevator, máy nâng (nước)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top