Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tay” Tìm theo Từ | Cụm từ (94.676) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´eilərɔn /, Danh từ: cánh nhỏ của máy bay, Giao thông & vận tải: cánh liệng, cánh tà, Xây dựng: nửa đầu hồi,...
  • cần đẩy, dỡ ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: verb, coldcock , do in , hamstring , kayo , knock senseless , ko , lay out , knock
  • / ´tə:n¸kout /, Danh từ: kẻ xoay chiều, kẻ phản bội theo hàng ngũ đối lập, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , back-stabber , benedict arnold * , betrayer ,...
  • / 'kʌdʤəl /, Danh từ: dùi cui, gậy tày, Ngoại động từ: Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, Cấu trúc từ: to take...
  • máy chế biến nhựa, một thiết bị trung gian dùng để phân loại, khử nhiễm những sản phẩm và nguyên liệu giấy hay nhựa để chuẩn bị cho giai đoạn tái sinh cuối.
  • / ˈtraʊmə, ˈtrɔ- /, Danh từ, số nhiều traumas, .traumata: (tâm lý học) chấn thương, tổn thương (chấn động về cảm xúc gây tác hại lâu dài), (thông tục) sự việc đã trải...
  • hoá chất hữu cơ tổng hợp (socs), là các hoá chất hữu cơ nhân tạo. một số dễ bay hơi, số khác lại có khuynh hướng hoà tan trong nước thay vì bốc hơi.
  • / ri:tʃ /, Danh từ: sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả...
  • / geidʤ /, Danh từ: máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu...
  • / ædvən'teidʤəs /, Tính từ: có lợi, thuận lợi, today's market is very advantageous to our business affairs, thị trường hiện nay thật có lợi cho việc kinh doanh của chúng ta, Từ...
  • / in´strʌkt /, Ngoại động từ: chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết, Toán...
  • / 'tæŋgl /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn (dây, tóc..), tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp,
  • tay quay mở máy, công tắc (cần) khởi động, tay gạt khởi động,
  • / teik pleis /, Động từ: diễn ra, xảy ra, the meeting will take place at 5:00 pm today, cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 5 giờ chiều ngày hôm nay
  • / 'steidʒi /, Tính từ: kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả, có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo, the room was decorated with stagy opulence, căn phòng trang hoàng một...
  • / ´mɔθ¸i:tən /, tính từ, bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày, Từ đồng nghĩa: adjective, ancient , antiquated , archaic , dated , decayed , decrepit , dilapidated , moribund , old-fashioned...
  • Danh từ: hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay bằng tốc độ của sóng âm thanh, gây ra tiếng nổ âm thanh), hàng rào âm thanh, hàng rào cách âm,
  • / ´tə:pən¸tain /, Danh từ: nhựa thông (chất lỏng không màu, mùi hắc lấy từ nhựa của một số cây, dùng để pha loãng sơn, dùng làm dung môi..), dầu thông (để làm sơn) (như)...
  • Danh từ: (hay tantony bell) chuông con; chuông lắc tay, lợn (heo) con nhỏ nhất (trong cùng lứa) (hay tantony pig),
  • / 'bju:təfuli /, Phó từ: tốt đẹp, đáng hài lòng, he plays tennis beautifully, anh ta chơi tennis rất hay, my micro-computer always works beautifully, máy vi tính của tôi luôn luôn làm việc rất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top