Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thớt” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.797) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Đúng hướng; thẳng đứng, trực hướng, thẳng đứng, orthotropic deck, nền thẳng đứng, orthotropic plate, thanh thẳng đứng,...
  • / θin /, Tính từ: mỏng, mảnh; có đường kính nhỏ, mảnh dẻ, mảnh khảnh, gầy, không có nhiều thịt, loãng (chất lỏng, bột nhão), mỏng, không đặc, thưa, thưa thớt, lơ thơ,...
  • / spa:s /, Tính từ: thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra, Xây dựng: thưa thớt, Kỹ thuật chung: hiếm, Từ...
  • / ´flu:tiη /, Danh từ: sự thổi sáo, sự nói thánh thót, sự hát thánh thót, sự làm rãnh máng (ở cột), sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng), Xây dựng:...
  • orthotropic plate,
  • giao thông thưa thớt,
  • / ´spa:snis /, danh từ, sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra, the sparseness of trees on the landscape, sự thưa thớt cây cối trên cảnh quan
  • yếu tố chống bạc tóc,axit panthothenic,
  • panthothenat,
  • yếu tố lọc gan, axit panthotenic,
  • độ dò từ thông, độ rò từ thông, độ thất thoát từ thông, thông lượng rò,
  • / 'spɑ:sli /, Phó từ: thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra,
  • van thổi gió, van thoát nước, van thông hơi, van thông khí, van xả khí, van xả,
  • / ´ʌptəðə´minit /, Tính từ: rất hiện đại, rất hợp mốt, giờ chót, rất kịp thời, tin giờ chót; có những thông tin mới nhất có thể có được, bao gồm những thông tin...
  • / 'ræbit /, Danh từ: con thỏ, lông thỏ; thịt thỏ, người nhút nhát, người nhát như thỏ, (thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít), Nội động...
  • rãnh bể phốt ngoài sân, rãnh thoát bể phốt ngoài sân,
  • thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron, gang thỏi cứng, phosphoric pig iron, gang thỏi photpho, soft pig iron, gang thỏi mềm, hard...
  • Danh từ: tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát, it's no-go, (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi, không lọt,...
  • Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), (thông tục)...
  • / 'stiki /, Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), (thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top