Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The east to orient was originally to make something face east to the orient ” Tìm theo Từ | Cụm từ (156.977) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, for somebody's/something's sake, vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
  • / skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing something) lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện,...
  • / rest /, Danh từ: sự giật mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, Ngoại động từ: ( + something from somebody) giật mạnh, ( + something from somebody/something)...
  • / ˈrɛsəl /, Danh từ: sự giật mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, Ngoại động từ: ( + something from somebody) giật mạnh, ( + something from somebody/something)...
  • Thành Ngữ:, start in to do something/on something/on doing something, (thông tục) bắt đầu làm cái gì
  • Thành Ngữ:, the time is ripe for something/somebody to do something, th?i gian dã chín mu?i
  • Thành Ngữ:, to wangle out of something/doing something, chuồn, tránh
  • Thành Ngữ:, to allow free rein/play to someone/something, thả lỏng, buông lỏng
  • Thành Ngữ:, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to tell somebody off for something/to do something, phân công (nhiệm vụ, bổn phận..)
  • / ¸ʌnə´kauntəbl /, Tính từ: không thể giải thích nổi; kỳ quặc; khó hiểu, không thể hiểu nổi, không có trách nhiệm, vô trách nhiệm, ( + to somebody/something) không chịu trách...
  • Thành Ngữ:, be resigned to something/doing something, sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì
  • / iks´klu:ʒən /, Danh từ: sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...), sự ngăn chận, sự loại trừ, sự đuổi ra, sự tống ra, to the exclusion of somebody (something),...
  • Thành Ngữ:, to make use of something/somebody, lợi dụng
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • / ru:t /, Danh từ: gốc,rễ (cây), Động từ: dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo, root for somebody/something, root something out, Hình...
  • Thành Ngữ:, in the process of something/doing something, đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • / ju:zd /, Tính từ: Đã dùng, đã sử dụng, thường dùng, đang dùng, cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..), ( + to something/doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì, Điện...
  • / ´skilful /, Tính từ: ( + at something/doing something) khéo tay; tài giỏi, Kỹ thuật chung: lành nghề, a skilful painter, một hoạ sĩ tài giỏi, skilful at inventing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top