Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The east to orient was originally to make something face east to the orient ” Tìm theo Từ | Cụm từ (156.977) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to wave something/somebody down, vẫy tay ra hiệu cho một chiếc xe (người lái xe) dừng lại
  • / θæŋkfl /, Tính từ: biết ơn, cảm ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be thankful to someone for something,...
  • / i´niʃəli /, Phó từ: vào lúc đầu, ban đầu, Từ đồng nghĩa: adverb, at the beginning , originally , first
  • Tính từ: Đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết, to be determined to do something,...
  • Thành Ngữ:, to fan the flames of something, làm cho gay gắt thêm
  • Thành Ngữ:, to rule ( somebody/something ) with a rod of iron/with an iron hand, thống trị bằng bàn tay sắt; độc tài
  • Thành Ngữ:, to find in one's heart to do something, c?m th?y, thích làm gì; t? b?t mình ph?i làm gì, quy?t tâm làm gì ( (thu?ng) ph? d?nh)
  • Idioms: to be under a vow to do something, đã thề (nguyền) làm việc gì
  • / im´plɔ: /, Động từ: cầu khẩn, khẩn nài, van xin, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to implore someone for something,...
  • Thành Ngữ:, to the prejudice of something, làm thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • / ´di:pli /, Phó từ: sâu, sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to regret something...
  • / si:z /, Ngoại động từ (như) .seize: (pháp lý) cho chiếm hữu, to be seised of something ; to stand seised of something, được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái...
  • Thành Ngữ:, to weed something/somebody out, loại trừ, gạt bỏ (người, cái gì không cần đến, không muốn có) khỏi những cái khác có giá trị
  • Thành Ngữ:, to get to the back of something, hiểu được thực chất của vấn đề gì
  • ngôn ngữ ký hiệu, ngôn ngữ tượng trưng, string-oriented symbolic language (snobol), ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi
  • / didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to diddle someone out of something,...
  • Thành Ngữ:, to the tune of something, sử dụng âm điệu của cái gì
  • Thành Ngữ:, be of the same mind ( about something/somebody ), nhất trí, có cùng một ý kiến
  • Tính từ: thèm khát, khao khát, to be keen-set for something, thèm khát cái gì, khao khát cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top