Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The evil spirit” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'spiritjuəl /, Tính từ: (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn con người; không phải vật chất, (thuộc) giáo hội; (thuộc) tôn giáo, có đức tính cao cả, có trí...
  • / ¸puə´spiritid /, tính từ, nhát gan, thiếu can đảm,
  • / ¸wi:k´spiritid /, tính từ, mềm yếu, thiếu can đảm,
  • / ¸spiritju´el /, Tính từ: Ý nhị, sắc sảo (đàn bà),
  • / di´spiritidnis /, danh từ, sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí,
  • / ´spiritlis /, Tính từ: nhút nhát, yếu đuối; không có tinh thần, không có can đảm, chán nản, bất hạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʌn´spiritʃuəl /, Tính từ: không thuộc tinh thần; không thuộc linh hồn, không thuộc tâm hồn con người; không phải vật chất, không thuộc giáo hội; không thuộc tôn giáo, không...
  • / ´spiritjuəlist /, danh từ, nhà duy linh; người theo thuyết duy linh,
  • / 'spairilə /, Danh từ số nhiều của .spirillum: như spirillum,
  • / di´dʒekt /, Ngoại động từ: làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng, Từ đồng nghĩa: verb, adjective, noun, dispirit , oppress , sadden , weigh down ,...
  • / ´æspirit /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) âm bật hơi, Âm h, Ngoại động từ: (ngôn...
  • / ¸spiritjuə´listik /, tính từ, (thuộc) thuyết duy linh,
  • / ´spiritəs /, Kinh tế: tính cồn, tính rượu,
  • như holy spirit,
  • Thành Ngữ:, one's spiritual home, chốn thiêng liêng
  • / ´spiritjuəs /, Tính từ: có chất cồn (rượu, đồ uống), Từ đồng nghĩa: adjective, alcoholic , intoxicative , strong
  • Thành Ngữ:, in spirit, trong ý nghĩ của mình
  • Idioms: to be in high spirit, cao hứng, phấn khởi
  • Idioms: to be in low spirit, mất hứng, chán chường
  • / ¸spiritju´æliti /, Danh từ: tính chất tinh thần; sự duy linh, ( số nhiều) tài sản của nhà thờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top