Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The picture” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • siêu tĩnh, siêu tĩnh, hyperstatic beam, dầm siêu tĩnh, hyperstatic frame, khung siêu tĩnh định, hyperstatic parameter, thông số siêu tĩnh, hyperstatic structure, cấu trúc siêu...
  • / ´edju¸keitə /, Danh từ: thầy dạy, nhà sư phạm, Từ đồng nghĩa: noun, coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor...
  • mạng liên lạc, mạng đường giao thông, mạng truyền thông, mạng thông tin liên lạc, hệ thống giao thông, broadband communication network (bcn), mạng truyền thông băng rộng, cna ( communicationnetwork architecture ), kiến...
  • / ´lɛəd /, Kỹ thuật chung: phân cấp, phân tầng, phân vỉa, (adj) có tầng, có lớp, phân tầng, phân lớp, có tầng, có lớp, phân tầng, phân lớp, layered architecture, cấu trúc phân...
  • hệ thống mở, hệ hở, hệ mở, hệ thống (kinh tế) mở, managed open system, hệ thống mở bị quản lý, managing open system, quản lý hệ thống mở, open system architecture, kiến trúc hệ thống mở, real open system,...
  • mạng phân tán, mạch thông số rải, mạng thông số rải, mạng phân phối, distributed network architecture, kiến trúc mạng phân tán, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, distributed network operating system...
  • điều khiển tuần tự, sự điều khiển tuần tự, sequence control counter, bộ đếm điều khiển tuần tự, sequence control register, thanh ghi điều khiển tuần tự, sequence control structure, cấu trúc điều khiển...
  • căng trước, căng sơ bộ, prestressing cable ( netroof structure ), dây căng trước (kết cấu mái dạng lưới), prestressing of reinforcing strands, sự căng trước của bó cốt...
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • / ´eksidʒəns /, danh từ, nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp, Từ đồng nghĩa: noun, exigency , hot water , trouble , necessity , climacteric , crossroad , head , juncture ,...
  • / di´vɔ:smənt /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce ,...
  • / iks´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence , conjecture , expectation , hope , likelihood , looking forward , outlook , prediction , presentation...
  • bản gập, bản gấp khúc, bản gấp nếp, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc, folded plate construction, kết cấu bản gấp khúc, folded plate roof, mái bản gấp khúc, folded plate structure, kết...
  • / 'intə,net /, liên mạng, danh từ một hệ thống các mạng máy tính được nối mạng khắp toàn cầu., distributed internet applications ( microsoft architecture) (dia), các ứng dụng liên mạng phân bố (kiến trúc của...
  • gãy giòn, phá hoại giòn, sự đứt dòn, vết gãy giòn, sự gãy giòn, mặt gãy giòn, vết gãy giòn, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, sự phá hỏng giòn, brittle fracture resistance, sức cản gãy giòn, condition of brittle...
  • / kɑ:dri /, Danh từ: khung, sườn, (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị), cán bộ, Từ đồng nghĩa: noun, core , force , framework , infrastructure...
  • hệ máy tính, hệ thống máy tính, hệ thống máy vi tính, digital computer system, hệ máy tính số, real time computer system, hệ máy tính thời gian thực, computer system architecture, kiến trúc hệ thống máy tính, computer...
  • / ´perə¸reit /, Ngoại động từ: nói văn hoa dài dòng, kết luận bài diễn văn, Từ đồng nghĩa: verb, declaim , harangue , mouth , rave , address , lecture ,...
  • / di´sevərəns /, danh từ, sự chia cắt, sự phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , partition , separation...
  • mạng mở, open network architecture (ona), kiến trúc mạng mở, open network computing (onc), tính toán mạng mở, open network distribution services (ibm) (onds), các dịch vụ phân bố mạng mở (ibm), open network management system...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top