Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Think ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.009) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất...
  • dây thầnkinh thính giác.,
  • dây thầnkinh thính giác,
  • / 'riəli /, Phó từ: thực, thật, thực ra, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, what do you really think about it ?, thực...
  • Thành Ngữ:, thanks to somebody / something, nhờ có
  • / ´wʌn¸saididnis /, danh từ, một bên, một phía, tính chất một chiều, tính phiến diện, tính không công bằng, tính thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, they think that i have one-sidedness,...
  • Thành Ngữ:, no thanks to somebody / something, bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì
  • / ´ɔptimist /, danh từ, người lạc quan, tính từ, Từ đồng nghĩa: noun, i think that he is not an optimist, tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan, xem optimistic, dreamer , hoper...
  • Thành Ngữ:, have a thin/thick skin, (thông tục) dễ phản ứng/mặt dạn mày dày; không trơ/trơ ra
  • Thành Ngữ:, in the thick of something, ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì
  • / θæŋkfl /, Tính từ: biết ơn, cảm ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be thankful to someone for something,...
  • Thành Ngữ:, to have an hour's tinker at something, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì
  • / lipt /, tính từ, (nói về ấm nước) có vòi, (dùng trong tính từ ghép) có môi, a thick-lipped negro, một người da đen môi dầy, this thin-lipped woman is very gossipy, mụ môi mỏng này rất nhiều chuyện
  • / dʒə:k /, Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình, (...
  • Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình...
  • / ə'ku:mitə /, Danh từ: thiết bị đo thính lực, cái đo tiếng ồn, thính lực kế, trắc thính kế, thính lực kế, máy đo tiếng ồn,
  • / skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing something) lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện,...
  • Thành Ngữ:, start in to do something/on something/on doing something, (thông tục) bắt đầu làm cái gì
  • / ¸ɔ:di´ɔmitə /, Danh từ: thiết bị đo sức nghe, thính lực kế, Y học: thính lực kế, Điện lạnh: máy đo thính lực,...
  • / ¸ɔ:di´ɔmitri /, Danh từ: phép đo sức nghe, Xây dựng: phép đo thính lực, Điện lạnh: đo thính lực, trắc thính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top