Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “This time” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thời gian khoan, actual drilling time, thời gian khoan thực tế
  • Idioms: to have pleny of time, có nhiều thì giờ
  • Nghĩa chuyên ngành: mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, consumption , phthisis , white plague, consumptive...
  • Thành Ngữ:, to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
  • quản lý chi tiêu, sự điều khiển kiểm kê, quản lý kho trữ, quản lý kho hàng, việc kiểm soát hàng tồn trữ, just-in-time inventory control, quản lý kho hàng đúng lúc, justin time (jit) inventory control, quản lý...
  • Thành Ngữ:, all the time, suốt; lúc nào cũng; luôn luôn
  • thời gian xử lý, virtual processing time, thời gian xử lý ảo
  • Thành Ngữ:, at all times, luôn luôn
  • Thành Ngữ:, behind time, ch?m, mu?n, tr?
  • Danh từ: eta (chữ cái hy-lạp), viết tắt, giờ đến ước chừng ( estimated time of arrival),
  • Thành Ngữ:, twice ( three times ...) as much, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
  • thời gian tìm nạp, program fetch time, thời gian tìm nạp chương trình
  • / ´taim¸ʃi:t /, như time-card, Kỹ thuật chung: biểu đồ thời gian,
  • / kən´vi:njənt /, tiện lợi, thuận lợi; thích hợp., Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to find a convenient opportunity to do something, tìm...
  • Thành Ngữ:, to dance away one's time, nhảy múa cho tiêu thời giờ
  • / ´θaisis /, Danh từ: bệnh lao; bệnh lao phổi, Từ đồng nghĩa: noun, consumption , phthisic , white plague
  • viết tắt, giờ trung Âu ( central european time),
  • Thành Ngữ:, to make up for lost time, bù lại thời gian đã mất
  • Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • Thành Ngữ:, once upon a time, ngày xửa, ngày xưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top