Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thorn in one’s side” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình lưu trú, chương trình thường trú, resident program select list, danh sách lựa chương trình thường trú, resident program storage, bộ nhớ chương trình thường trú
  • Danh từ: mạch in, mạch đã in, mạch điện in, mạch in, ceramic wafer printed circuit, mạch in trên bản gốm, double-sided printed circuit, bảng mạch in hai mặt, double-sided printed circuit board,...
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, Cấu trúc từ: to crack one's...
  • Thành Ngữ:, to laugh on the wrong side of one's mouth, laugh
  • Tính từ: (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ, a six-sided object, một vật có sáu cạnh, a glass-sided container,...
  • Thành Ngữ:, to give somebody a lick with the rough side of one's tongue, nói gay gắt với ai
  • Thành Ngữ:, to take something in one's stride, vượt qua dễ dàng
  • Thành Ngữ:, to get into one's stride, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
  • cầu đo heaviside-campbell, cầu heaviside-campbell,
  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • Thành Ngữ:, to get someone's shirt off, (thông tục) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • Thành Ngữ:, to be in someone's shoe, ở vào tình cảnh của ai
  • danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush
  • / 'dʒɔ:di /, Danh từ: người vùng tyneside, tiếng anh vùng tyneside,
  • khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
  • Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top