Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.385) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to throw cold water on, water
  • Thành Ngữ:, to throw down the glove, thách thức
  • Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra
  • Thành Ngữ:, to give ( throw ) tongue, nói to
  • Thành Ngữ:, to throw in one's lot with someone, cùng chia sẻ số phận với ai
  • Thành Ngữ:, to throw oneself into the arms of somebody, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
  • Thành Ngữ:, to throw dust in somebody's eyes, loè ai
  • Thành Ngữ:, to throw out, ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra
  • / ´kʌvəlit /, Danh từ: khăn phủ giường, Từ đồng nghĩa: noun, afghan , blanket , comforter , quilt , spread , throw
  • Thành Ngữ:, to throw in, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm
  • Thành Ngữ:, to throw the helve after the hatchet, đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
  • Thành Ngữ:, to throw aside, quẳng ra một bên, ném ra một bên
  • Thành Ngữ:, to throw stones at somebody, nói xấu ai, vu cáo ai
  • Thành Ngữ:, to throw away the substance for the shadow, thả mồi bắt bóng
  • / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • Thành Ngữ:, to throw about, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
  • Thành Ngữ:, to fling ( throw , cast ) dirt at somebody, chửi rủa ai
  • Thành Ngữ:, to throw back, ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ
  • Thành Ngữ:, to throw a fit, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên
  • Thành Ngữ:, people who live in glasshouse shouldn't throw stones, không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top