Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thumb ” Tìm theo Từ | Cụm từ (106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adverb, gawkily , stumblingly , bunglingly , awkwardly
  • / ´tʌmblə /, Danh từ: cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không có chân đứng), một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumblerful, người...
  • như tumble-drier,
  • / ´tʌmbləful /, danh từ, một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumbler,
  • / ´dʒimnæst /, Danh từ: huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục, Từ đồng nghĩa: noun, acrobat , athlete , jumper , tumbler
  • đổ nhào [chỉ chực đổ nhào], Thành Ngữ:, tumble down, rơi vào đổ nát, sụp đổ
  • / θʌm /, Danh từ: ngón tay cái, phần của găng tay bọc ngón tay cái, Ngoại động từ: giở, lật (trang sách), làm bẩn, làm mòn (cuốn sách.. vì giở...
  • / ¸peni´silin /, Danh từ: pênixilin, Y học: kháng sinh có nguồn gốc penicillium notathum dùng chữa nhiễm trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau gây ra, Kinh...
  • Danh từ: tính chất tầm thường, tính ti tiện, tính hèn mọn, Từ đồng nghĩa: noun, humbleness , humility , meekness,...
  • Thành Ngữ:, to tumble to, (từ lóng) đoán, hiểu
  • Thành Ngữ:, to tumble in, lắp khít (hai thanh gỗ)
  • / kən´tɔ:ʃənist /, Danh từ: người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo, Từ đồng nghĩa: noun, gymnast , tumbler
  • / 'feikə /, danh từ, kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, charlatan , fraud , humbug , impostor , mountebank , phony...
  • Thành Ngữ:, humbly born, xuất thân từ một gia đình hèn mọn
  • / ´hʌmbli /, Phó từ: nhún nhường, khiêm nhường, humbly born, xuất thân từ một gia đình hèn mọn
  • Idioms: to be very humble towards one 's superiors, có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
  • Idioms: to be of humble birth, xuất thân từ tầng lớp lê dân
  • / ´pʌml /, Ngoại động từ: Đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi bụi (như) pommel, Kỹ thuật chung: búa đầm cát (đúc), Từ...
  • / ¸ʌnəb´tru:siv /, Tính từ: khiêm tốn, kín đáo, không phô trương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, humble...
  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top