Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ticklish spot” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.034) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , to make sport of somebody, chế nhạo ai, đùa cợt ai
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • như sports field, bãi thể thao, sân thể thao,
  • / ´spɔ:ts¸wɛə /, danh từ, quần áo thể thao,
  • công vụ, việc công, public affairs passport, hộ chiếu công vụ
  • / ´pɔtou /, Danh từ, số nhiều pottos: (động vật học) vượn cáo tây phi,
  • cơ cấu kéo băng, cơ cấu quay băng, cơ cấu chuyển băng, magnetic tape transport mechanism, cơ cấu chuyển băng từ
  • / ´skɔtʃmən /, Danh từ: người xcốt-len, flying scotchman, xe lửa tốc hành luân-đôn Ê-đin-bơ
  • / ´skɔtisi: /, như scottice,
  • / ´friskinis /, danh từ, tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: noun, frolicsomeness , sportiveness , waggishness
  • / ´spɔ:ts¸ka:stə /, danh từ, người bình luận thể thao trong chương trình phát thanh hoặc truyềnhinh,
  • lưu lượng vận tải, lưu lượng vận tải, transport flow survey, điều tra lưu lượng vận tải
  • Idioms: to be thrown into transports of delight, tràn đầy hoan lạc
  • Phó từ: ngay lập tức, tức thời, Từ đồng nghĩa: adverb, directly , at once , immediately , spontaneously , pronto...
  • hàn chấm, roller-sport welding, hàn chấm lăn
  • vận tải địa phương, association of local transport airlines, hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
  • phần tải băng, sự chuyển băng, sự kéo băng, sự quay băng, magnetic tape transport, sự chuyển băng từ
  • / 'wægiʃnis /, Danh từ: tính bông đùa, tính khôi hài, tính tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , frolicsomeness , sportiveness
  • hệ thống vận tải, hệ thống vận tải, building transportation system, hệ thống vận tải xây dựng
  • dung lượng vận chuyển, năng lực vận tải, physical transport capacity, năng lực vận tải thực tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top