Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ticklish spot” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.034) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fʌs,bʌʤit /, như fuss-pot,
  • / zɑ: /, Danh từ: (sử học) vua nga, nga hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , despot , leader , ruler , tsar , tzar , baron , emperor , king , monarch , tycoon
  • nhôm mo-no-hy-drat, điasporit, Địa chất: diaspo,
  • bệnh nấm sportrichum,
  • / ´spouksmən /, Danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) .spokeswoman: người phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth...
  • / skɔt /, Danh từ: (sử học) tiền góp, tiền thuế, ( scot) người xcốt-len, to pay scot and lot, phải chịu tiền đóng góp thuế má
  • như troop-transport,
  • passenger delivery, passenger transportation,
  • / ´pis¸pɔt /, danh từ, thùng đi tiểu, bô đi đái đêm,
  • Idioms: to be transported with joy, hoan hỉ, mừng quýnh lên
  • / ʌn´spɔ:tiη /,
  • / ʌn´spoukn /, Tính từ: không nói lên, hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa: adjective, the theatre of the unspoken, kịch câm, an unspoken consent, sự ưng thuận ngầm,...
  • trạm cung cấp nước, đài nước, sporting water station, đài nước thể thao
  • transport modes, phương thức vận tải,
  • / ´skɔti¸saiz /, như scotticise,
  • Thành Ngữ:, a sporting chance, khả năng có thể thắng
  • Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • Idioms: to go in for sports, ham mê thể thao
  • / 'εərə'trænspɔ:t /, phi cơ vận tải,
  • được khuếch đại, khuếch đại, amplified spontaneous emissions (ase), các bức xạ tự phát được khuếch đại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top