Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Top person” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.857) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớp chuyển tiếp slug (loại josephson),
  • tệp cấu, tập tin hỗn hợp, tập tin phức hợp,
  • / ´aisə¸toup /, Danh từ: (hoá học) chất đồng vị, Toán & tin: đồng vị; (tôpô học) hợp luân, Y học: chất đồng...
  • Danh từ: tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn, Toán & tin: lớp (môđulô),...
  • tương tự-số, adc (analog-to digital converter ), bộ chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital conversion, sự chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital converter, biến...
  • / wɛər´ɔn /, Phó từ: trên cái gì, về cái gì, trên cái đó, về cái đó, whereon did you pin your hope ?, anh đặt hy vọng trên cái gì?, the rock whereon the house is built, tảng đá trên...
  • / kəˈlɛkʃən /, Danh từ: sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, ( số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và...
  • Idioms: to take driving lessons, tập lái xe
  • / ´ʃip¸ʃeip /, Tính từ: trật tự, gọn gàng, ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition , neat ,...
  • / ´ru:tid /, Tính từ: Đã bén rễ, đã ăn sâu, Toán & tin: (tôpô học ) có gốc, a deaply rooted feeling, một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng, multiply...
  • răng cong, răng gleason, răng novicôp,
  • đầu kích thích đa lớp (epson),
  • nguyên tử hyperon, nguyên tử hyperon sicma trừ,
  • / kə'lektiv /, Tính từ: tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập hợp, Danh từ: hợp tác xã (nghĩa tương tự, "cooperative"), (ngôn ngữ học) danh từ tập...
  • Danh từ: (văn học) sự so sánh, sự ví von, Từ đồng nghĩa: noun, analogy , comparison , metaphor , similitude
  • / ´koupiη¸stoun /, danh từ, (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ( (cũng) cope-stone),
  • / ¸misæpli´keiʃən /, danh từ, sự dùng sai, sự áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: noun, misappropriation , mishandling , misuse , perversion
  • / ´kɔpi¸buk /, danh từ, vở, tập viết, những câu châm ngôn cũ rích, to blot one's copy-book, (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng, copy-book morals ; copy-book maxims, những câu châm ngôn để cho trẻ em tập...
  • dod là một mô hình mạng của mỹ. nó có 4 lớp: lớp truy cập mạng, lớp internet, lớp host-to-host (tcp), lớp xử lý.,
  • ống góp, ống thu, đại lý (thu hộ), Địa chất: thuốc tập hợp, cổ góp, vành góp, ống góp, cực góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top