Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toss one s cookies” Tìm theo Từ | Cụm từ (199.914) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cross one's bridges when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • Thành Ngữ:, to cross oneself, (tôn giáo) làm dấu chữ thập
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridge when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • / ¸eru´diʃən /, danh từ, học thức uyên bác, sự uyên bác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, bookishness , brains , cultivation , culture , enlightenment...
  • Thành Ngữ:, rolling stone gathers no moss, gather
  • séc gạch chéo, séc gạch chéo, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed cheque, séc gạch chéo để trống, specially crossed cheque, séc gạch chéo đích danh
  • Danh từ; số nhiều hyperostoses: (y học) chứng dày xương, chứng tăng sinh xương,
  • Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng
  • / mæg,nitou'stætik /, Tính từ: (thuộc) từ tĩnh học, Điện lạnh: tĩnh từ, từ tĩnh, magnetostatic equilibrium, cân bằng từ tĩnh, magnetostatic lens, thấu...
  • Danh từ: tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc, Từ đồng nghĩa: noun, isolation , loneliness , singleness...
  • / ´ælbə¸trɔs /, Danh từ: chim hải âu lớn, Từ đồng nghĩa: noun, cross to bear , disgrace , load , millstone , misery , woe , gooney , handicap , hindrance , mallemuck...
  • bệnh u mạch, cerebroretinal angiomatosis, bệnh u mạch não - võng mạc (von hippel - lindau disease)
  • Thành Ngữ:, to cross one's fingers, hy vọng
  • Thành Ngữ:, to cheer ( delight , gladden , rejoice , warm ) the cockles of someone's heart, làm cho ai vui su?ng, làm cho ai ph?n kh?i
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • độ nhọn, độ lồi cao, normal kurtosis, độ nhọn chuẩn
  • Thành Ngữ:, to get one's wires crossed, hiểu sai, hiểu nhầm
  • Thành Ngữ:, like one possessed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát rồ
  • Thành Ngữ:, to cross one's mind, chợt nảy ra trong óc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top