Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trésors” Tìm theo Từ | Cụm từ (147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mezə¸ni:n /, Danh từ: (kiến trúc) gác lửng, ban công thấp nhất trong một nhà hát, Xây dựng: entresol, Kỹ thuật chung:...
  • ứng suất chính, lines of principal stresses, đường ứng suất chính, minor principal stresses, ứng suất chính bé nhất, trajectory of principal stresses, quỹ đạo ứng suất chính
  • sự chống ồn, noise protection for compressors, sự chống ồn cho máy nén
  • Thành Ngữ:, as one's last resort, như là phương kế sau cùng
  • sự phân bố ứng suất, distribution ( ofstresses in the plane ), sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
  • chất dính kết resocxinon fomandehit, chất dính kết resocxinon fomandehit, chất dính kết resorcinol formaldehit,
  • vùng dẻo, miền phi đàn hồi, miền dẻo, vùng biến dạng dẻo, stresses in the plastic range, ứng suất trong miền dẻo
  • / len.dər /, Danh từ: người cho vay, người cho mượn, Kinh tế: người cho thuê, người cho vay, người thực lợi, lender of last resort, người cho vay (có...
  • hải ngạn, bờ biển, sea side resort, nơi nghỉ ngơi trên bờ biển
  • / 'si:said /, Danh từ: ( the seaside ) bờ biển, bờ biển, seaside resort, nơi nghỉ mát ở bờ biển
  • đới đàn hồi, vùng đàn hồi, khoảng đàn hồi, miền đàn hồi, miền đàn hồi, apparent elastic range, miền đàn hồi biểu kiến, apparent elastic range, miền đàn hồi quy ước, stresses in the elastic range, ứng...
  • / tres /, Danh từ, số nhiều tresses: lọn tóc, bím tóc, ( số nhiều) mái tóc dài (của phụ nữ), Từ đồng nghĩa: noun, braid , curl , hair , lock , plait ,...
  • Tính từ: cuối cùng, dernier cry, mốt cuối cùng, dernier resort, biện pháp cuối cùng
  • / ´hæηg¸aut /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lui tới thường xuyên, Từ đồng nghĩa: noun, bar , den * , dive * , haunt * , home , honky-tonk * , joint * , purlieu , resort , stomping ground ,...
  • ứng suất chủ, ứng suất chính, line of principal stress, đường ứng suất chính, principal stress coordinate system, hệ tọa độ ứng suất chính, principal stress trajectory, quỹ đạo ứng suất chính, principal stress...
  • / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance , rue
  • ứng suất chịu kéo, sức kéo, ứng suất căng, ứng suất kéo, impact tensile stress, ứng suất kéo khi va chạm, longitudinal tensile stress, ứng suất kéo trên phương dọc, net tensile stress, ứng suất kéo thực, principal...
  • / ´streslis /, tính từ, (ngôn ngữ học) không trọng âm,
  • trạng thái ứng suất, biaxial stressed state, trạng thái ứng suất phẳng, momentless stressed state, trạng thái ứng suất không mômen, semimomentary stressed state, trạng thái ứng suất nửa mômen, ultimate stressed state,...
  • / vi´tresəns /, danh từ, chất thuỷ tinh, sự thủy tinh hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top