Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trọng” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sau-trong,
  • strongyloides,
  • / ¸intrə´və:t /, Danh từ: cái lồng tụt vào trong (như) ruột, (tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm, (thông tục) người nhút nhát, Động...
  • nhũ tương của đồ uống trong,
  • / 'sə:kl /, Danh từ: đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), Ngoại...
  • lực trung tâm, lực xuyên tâm, lực xuyên tâm, central force field, trường trọng lực trung tâm
  • trang web trống,
  • bệnh giun trichostrongylus,
  • tổng cường độ đo được tính trung bình trong một khoảng thời gian bằng với tần số quét lặp lại trong chế độ quét tự động hay một tần số lặp lại xung đối với chùm siêu âm không di chuyển,...
  • danh từ, (chính trị) (từ mỹ,nghĩa mỹ) ứng cử viên cho một vị trí phụ trong một cuộc bầu cử (nhất là cho chức phó tổng thống), ngựa dùng để dẫn tốc độ cho một con ngựa khác trong một cuộc...
  • pha chu kỳ chữ (trong hệ thống arq),
  • thiết bị bên trong, trang bị nội thất,
  • lý thuyết trễ (trong hiện tượng phân cực),
  • / ´tɔp¸sɔ:jə /, danh từ, người thợ cưa đứng ở bên cao (trong hai người cùng kéo cưa), (thông tục) người có địa vị cao; người quyền cao chức trọng, nhân vật xuất sắc; chuyên gia loại một,
  • đúc (trong) khuôn cứng,
  • trứng không có trống,
  • xu hướng giá lên (trong thị trường chứng khoán),
  • hệ lồng trong, hệ thống nhúng, máy tính nhúng,
  • chạc nối hệ thống ống dẫn nước bên trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top