Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trouve” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.025) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i¸lektrouin¸sefə´lɔgrəfi /, Y học: phép ghi điện não,
  • / i¸lektrouə´ku:stiks /, Kỹ thuật chung: điện (âm) thanh,
  • Thành Ngữ:, old trout, (từ lóng) con đĩ già
  • Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid, (thể dục, thể thao) rút ngắn chiều...
  • / i¸lektrou´ka:diou¸gra:f /, Danh từ: máy ghi điện tim, Y học: máy ghi điện tim,
  • Thành Ngữ:, in the groove, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trơn tru, thông đồng, bén gót
  • / ¸maikrouprousesə /, Danh từ: bộ vi xử lý, Kinh tế: bộ vi xử lý,
  • / ¸ju:ni´prousesiη /, Toán & tin: sự đơn xử lý,
  • / en'troupiɔn /, Danh từ: (y học) quặm (mắt), chứng cụp mi, quặm,
  • Danh từ, số nhiều clarinos, clarini: kèn trompet chơi ở âm vực cao,
  • độ ẩm được điều chỉnh, controlled humidity area, vùng độ ẩm được điều chỉnh
  • Tính từ: Ôn hoà; trung dung, Từ đồng nghĩa: adjective, balanced , cautious , compromising , conservative , controlled...
  • / ´taitliη /, danh từ, (động vật học) chim sẻ đồng (như) titlark, (động vật học) chim sẻ ngô (như) titmouse,
  • Nghĩa chuyên ngành: thiết lập lại, Từ đồng nghĩa: verb, reinstate , reintroduce , renew , return , revive
  • / ¸æstroubai´ɔlədʒi /, Danh từ: sinh vật học vũ trụ, Điện lạnh: sinh học thiên thể,
  • / ¸gæstrouin´testinəl /, Tính từ: thuộc dạ dày-ruột, Y học: thuộc dạ dày - ruột non,
  • Thành Ngữ:, one's best ( strongest ) cards, lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)
  • / ´kroukei /, Danh từ: (thể dục,thể thao) crôkê, bóng vồ,
  • / ´puʃ¸tʃɛə /, danh từ, ghế đẩy (của trẻ con) (như) stroller,
  • / ʌn´tred /, Động từ .untrod, .untrode, .untrodden, Đi ngược trở lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top