Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Try one’s hand” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.622) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to step into someone's shoe, thay thế ai
  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, Cấu trúc từ: to crack one's...
  • Thành Ngữ:, it's not someone's day, qu? là xui t?n m?ng
  • Thành Ngữ:, to live at someone's expense, ăn bám vào ai
  • Thành Ngữ:, to be someone's bad book, không được ai ưa
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Thành Ngữ:, to stand ( stick ) to one's guns, giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường (trong tranh luận)
  • Thành Ngữ:, to burst someone's boiler, đẩy ai vào cảnh khổ cực
  • Thành Ngữ:, to wash one's hands, wash
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • Thành Ngữ:, to cast a blur on someone's name, làm ô danh ai
  • Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá
  • Thành Ngữ:, on one's lonesome, đơn độc, cô độc
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan
  • Thành Ngữ:, to lift one's hands against sb, de do? ho?c t?n công ai
  • Thành Ngữ:, to shut the door in someone's face, không thèm giao dịch với ai
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Thành Ngữ:, a thorn in someone's flesh, cái gai, người bị xem là chướng ngại vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top