Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Try one’s hand” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.622) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take one's life in one's hand, li?u m?ng
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • Thành Ngữ:, to have sb's blood on one's hands, ch?u trách nhi?m v? cái ch?t c?a ai
  • Thành Ngữ:, offer ( sb ) one's hand, giơ tay ra (để bắt)
  • Thành Ngữ:, to take one's fate into one's hands, t? mình n?m l?y v?n m?nh c?a mình
  • Thành Ngữ:, time lies heavy on one's hands, thời gian nặng nề trôi qua
  • / dɪˈfreɪ /, Ngoại động từ: thanh toán, đài thọ, Nghĩa chuyên ngành: thanh toán, Từ đồng nghĩa: verb, to defray someone's...
  • Thành Ngữ:, to lift one's hand, đưa tay lên thề
  • Thành Ngữ:, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • quãng ném đá tới, (nghĩa bóng) quãng ngắn, ' stounz'•rou, danh từ, his house is a stone'sỵcast away, nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn
  • Thành Ngữ:, steal someone's thunder, phỗng tay trên ai
  • Thành Ngữ:, to cry on someone's shoulders, tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • Thành Ngữ:, to turn someone's battery against himself, gậy ông đập lưng ông
  • Idioms: to be lax in ( carrying out )one's duties, bê trễ bổn phận của mình
  • Thành Ngữ:, to cross someone's hand with a piece of money, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
  • Thành Ngữ:, to pull oneself up by one's bootstraps, tự mình cố gắng vươn lên, vươn lên bằng nỗ lực bản thân
  • / ¸ænimæd´və:t /, Nội động từ: ( (thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình, hình thái từ:, to animadvert on someone's behaviour, khiển trách...
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top