Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Underscorenotes the opener comes first in a three-comic show” Tìm theo Từ | Cụm từ (425.922) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in the first flight, dẫn đầu, đi đầu
  • Idioms: to be eliminated in the first heat, bị loại ở vòng đầu
  • ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • Idioms: to go into the first gear, sang số một
  • vào trước ra trước, first in , first out (fifo), vào trước, ra trước
  • vào trước ra trước, first in , first out (fifo), vào trước, ra trước
  • / i´niʃəli /, Phó từ: vào lúc đầu, ban đầu, Từ đồng nghĩa: adverb, at the beginning , originally , first
  • Thành Ngữ:, the heavens opened, trời bắt đầu mưa như trút
  • Thành Ngữ:, at the first blush, blush
  • Thành Ngữ:, at the first go-off, mới đầu
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • Phó từ: một cách xuất sắc, lỗi lạc, một cách hách dịch, hống hách, he masterfully overcomes all people to become winner, anh ta xuất sắc vượt qua tất cả mọi người để trở thành...
  • / ´meinli /, Phó từ: chính, chủ yếu, phần lớn, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , chiefly , essentially , first and foremost , generally , in general , in the main...
  • Thành Ngữ:, ( be ) first past the post, thắng với đa số tương đối
  • / 'dɔ:niη /, Danh từ: bình minh, rạng đông, (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông, Từ đồng nghĩa: noun, the first dawnings,...
  • Thành Ngữ:, after rain comes fair weather ( sunshine ), hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai, sau cơn mưa trời lại sáng
  • Thành Ngữ:, if/when comes to the point, khi dã d?n lúc quy?t d?nh
  • nửa bước sóng, nửa sóng, half-wave antenna, ăng ten nửa bước sóng, first fresnel half-wave zone, vùng nửa sóng fresnel đầu tiên, half wave potential, thế nửa sóng, half-wave...
  • Thành Ngữ:, at first view, thoạt nhìn
  • Thành Ngữ:, not to have the first idea about sth, không có chút khái niệm nào về điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top