Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unspoilt land” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (giải phẫu) hình nón thông, peneal gland, tuyến tùng
  • tuyến lưỡi trước, tuyến blandin,
  • / ´lænd¸skeipist /, như landscape-painter,
  • / ´ailəndə /, Danh từ: người ở đảo,
  • tuyến lưỡi trước, tuyến blandin, tuyến nuhn,
  • ban thanh tra viễn thông quốc gia (iceland),
  • Danh từ: (từ úc, new zealand) lò mổ (ở đấy thịt được ướp lạnh để xuất khẩu),
  • Từ đồng nghĩa: noun, clandestinity , concealment , covertness , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • / ´swɔmp¸lænd /, danh từ, Đầm lầy; bãi lầy, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , wetland
  • trung tâm đo thử điện tử quốc gia (ireland),
  • / 'lækriməl /, Tính từ: (thuộc) nước mắt, lachrymal duct, ống nước mắt, lachrymal gland, tuyến nước mắt
  • Danh từ: ( ireland, (thế kỷ) 17) người phiêu bạt; kẻ cướp,
  • / sʌb´liηgwəl /, Tính từ: (giải phẫu) dưới lưỡi, Y học: dưới lưỡi, sublingual gland, tuyến dưới lưỡi
  • / ´ʃeltə /, Danh từ: tiếng lóng bí mật của người du đãng ireland,
  • / 'kæləndə /, máy cán láng, Danh từ: (kỹ thuật) máy cán láng, Ngoại động từ: (kỹ thuật) cán láng,
  • / pə´rɔtid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) mang tai, Danh từ: (giải phẫu) tuyến mang tai ( parotid gland),
  • / lɔx /, Danh từ: ( ai-len) hồ, vịnh, Hóa học & vật liệu: vịnh (ở ireland), Kỹ thuật chung: hồ,
  • Danh từ: ( số nhiều kronor) đồng curon thụy Điển, ( số nhiều kronur) đơn vị tiền tệ iceland, đồng curon,
  • / glæns /, Danh từ; số nhiều glandes: quả đấu, tuyến, Đầu, glans clitoridis, đầu âm vật, glans penis, đầu dương vật
  • / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top