Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vieil” Tìm theo Từ | Cụm từ (70) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pentə´veilənt /, Tính từ: (hoá học) hoá trị năm, Điện lạnh: hóa trị năm,
  • / ¸kwiηkwi´veiləns /, như quinquivalency, Kỹ thuật chung: hóa trị năm,
  • / 'bai'veilənt /, như divalent, Y học: thể lưỡng trị, Kỹ thuật chung: hóa trị hai,
  • / kou´veilənsi /, Danh từ, cũng covalence: (hoá học) sự cùng hoá trị,
  • / ¸mɔnou´veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị một, (sinh vật học) tính đơn trị, Kỹ thuật chung: hóa trị một,
  • / 'veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị (đơn vị của lực phối hợp của các nguyên tử) (như) valence, Toán & tin: hóa trị (số đường tới một...
  • / ¸mʌlti´veilənt /, Tính từ: Đa trị, Kỹ thuật chung: đa trị, nhiều tờ,
  • / veil /, Danh từ: mạng che mặt; khăn trùm, trướng, màn, bê ngoài giả dối, lốt, (nghĩa bóng) màn, vật che giấu, vật ngụy trang, tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...),...
  • giám sát điện tử, electronic surveillance assistance centre (esac), trung tâm trợ giúp giám sát điện tử
  • / ´veiliη /, Danh từ: sự che, sự phủ, mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt), sự che giấu,
  • / ¸ju:ni´veiləns /, Danh từ: tính đơn trị, Toán & tin: (giải tích ) đơn diệp, đơn giá, Kỹ thuật chung: hóa trị một,...
  • / ¸ju:ni´veilənt /, Danh từ: thể đơn vị, Tính từ: (hoá học) có hoá trị một, Cơ - Điện tử: (adj) có một hóa trị,...
  • / ¸pɔli´veilənt /, Tính từ: (hoá học) nhiều hoá trị, Hóa học & vật liệu: nhiều hóa trị, Điện lạnh: hóa trị...
  • / ə´veil /, Danh từ: Điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây), Động từ: giúp ích, có lợi cho, hình...
  • / ¸mɔnou´veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị một, (sinh vật học) đơn trị, Hóa học & vật liệu: thuộc monobazơ, Kỹ...
  • / sə:´veiləns /, Danh từ: sự giám sát; sự theo dõi cẩn thận, Điện tử & viễn thông: sự quản đốc, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸kwɔdri´veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị bốn, Toán & tin: hóa trị 4, Xây dựng: háo trị 4, Kỹ...
  • / ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa: verb, compensate , counteract , counterbalance , counterpoise , make up , offset , set...
  • / ´intə:veil /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vùng lòng chão (giữa những dãy đồi), vùng đất bằng dọc triền sông, Cơ khí & công trình: thung lũng...
  • / ¸ʌnə´veiləbl /, Tính từ: không sẵn sàng để dùng; không dùng được, không có giá trị (vé xe...), Toán & tin: cấm sử dụng, không có sẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top