Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Viewpointnotes a person s bias is based on facts” Tìm theo Từ | Cụm từ (440.670) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cách phân tích abc, phân tích abc, abc là viết tắt của activity-based-costing: phương pháp phân bổ chi phí theo hoạt động,
  • / vin´diktiv /, Tính từ: không khoan dung, hận thù, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a vindictive person, một...
  • Danh từ: (pháp luật) tài sản riêng (như) personal estate, Kỹ thuật chung: động sản, Kinh tế: động sản, tài sản cá nhân,...
  • / ´inə¸moust /, tính từ, Ở tận trong cùng, Ở tận đáy lòng, trong thâm tâm, danh từ, nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, personal , deepest , intimate...
  • / ´pə:sənəli /, Phó từ: Đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác), bản thân, về phần tôi, đối với tôi, i'm afraid he took your remarks personally, tôi e...
  • / 'tet∫i /, Tính từ: hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu, Từ đồng nghĩa: adjective, a tetchy remark, một tâm trạng cáu kỉnh, a tetchy person, người...
  • bảo hiểm sự cố, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm tai nạn, aircraft accident insurance, bảo hiểm tai nạn máy bay, aviation personal accident insurance, bảo hiểm tai nạn nhân thân hàng không, individual...
  • / pə:¸sɔnifi´keiʃən /, Danh từ: sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân, Từ đồng nghĩa: noun, to be the personification of revolutionary...
  • Danh từ, viết tắt là .PC: máy điện toán cá nhân; máy tính cá nhân, Kỹ thuật chung: máy tính cá nhân, handheld personal computer (hpc), máy tính cá nhân...
  • / ´u:fi /, Tính từ: (từ lóng) lắm của nhiều tiền; giàu có, he wants to become an oofy person, anh ta muốn được trở thành kẻ giàu có
  • / ə´dɔ:nmənt /, danh từ, sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, Đồ trang điểm; đồ trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, personal...
  • là từ viết tắt từ web-based seminar. là việc trình bày, giảng dạy hoặc hội thảo được thực hiện thông qua website - internet,
  • / ¸pə:sə´nel /, Danh từ: nhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ (như) personnel department, Kỹ...
  • / eks´tiəriə¸raiz /, ngoại động từ, thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: verb, body forth , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize...
  • / kou'ɔ:dneit /, tính từ, ngang hàng, bằng vai, (toán học) toạ độ, (ngôn ngữ học) kết hợp, danh từ, (toán học) toạ độ, ngoại động từ, Đặt đồng hàng, phối hợp, xếp sắp, a co-ordinate person, người...
  • ăng ten alexanderson,
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • chế độ tiền thưởng emerson,
  • suy mòn bệnh basedow (như exophthalmic goiter),
  • bệnh basedow,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top