Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Viré” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.090) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, vi rút hiv gây ra bệnh aids ( human immunodeficiency virus),
  • Idioms: to have a desire to do sth, muốn làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to wire in, (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)
  • viết tắt, sĩ quan thống lĩnh của đế chế anh ( commander of the british empire),
  • Idioms: to be bitten with a desire to do sth, khao khát làm việc gì
  • Danh từ: (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) (như) vampire,
  • viết tắt, hội đồng châu Âu nghiên cứu hạt nhân ( conseil europeen pour la recherche nucleaire),
  • viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • Danh từ: việc đoạt mọi giải trong một cuộc đua tài, việc thanh lọc toàn bộ, the new director made a clean sweep of the previous staff., Ông giám đốc mới đã thanh lọc toàn bộ nhân...
  • a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • viết tắt, nữ hiệp sĩ trưởng dòng của đế chế anh ( dame commander of the british empire),
  • là 1 bệnh truyền nhiễm đường máu gây ra bởi virus viêm gan c (hcv), ảnh hưởng đến gan,
  • / ri´taiə /, Nội động từ: rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), Đi ngủ (như) to retire to bed, thôi việc, nghỉ việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • bre & name / 'fɪʃwaɪf /, Danh từ: bà hàng cá, mụ chua ngoa đanh đá, Từ đồng nghĩa: noun, fury , harpy , shrew , termagant , virago , vixen
  • / ´goust¸rait /, ngoại động từ, viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn, peter ghost-wrote a quick reference book for his director, peter viết hộ cho giám đốc một tài liệu tham khảo nhanh...
  • / ¸dairek´tiviti /, Điện tử & viễn thông: hướng tính, Điện lạnh: tính định hướng, tính có hướng, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: st anthony thần của những người nuôi lợn, con lợn nhỏ nhất trong lứa, st anthony's fire (y học) viêm quầng,
  • / ou'bi: /, Danh từ: (viết tắt) quan chức (trong phẩm trật) của đế quốc anh ( officer of the order british empire),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top