Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Viscères” Tìm theo Từ | Cụm từ (6) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như instinctive, Từ đồng nghĩa: adjective, intuitive , visceral
  • hướng nội tạng, viscerotropic virus, vi rút huớng nội tạng
  • / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive , perceptual , visceral
  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • / ´visərə /, Danh từ số nhiều: ( theỵviscera) (giải phẫu) nội tạng, phủ tạng (những cơ quan lớn ở bên trong cơ thể; tim, gan.. và nhất là ruột), Từ...
  • mô tả thiết bị, devd ( devicedescription ), sự mô tả thiết bị, device description (devd), sự mô tả thiết bị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top