Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “What is written” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.193) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´rait /, Nội động từ .overwrote; .overwritten: viết dài quá, Ngoại động từ: viết đè lên, viết lên, Toán & tin:...
  • / v. riˈraɪt  ; n. ˈriˌraɪt /, Ngoại động từ .rewrote, .rewritten: viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác), danh từ: cái được...
  • / ¸ʌndə´rait /, Ngoại động từ .underwrote; .underwritten: bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá), bao mua (trong kinh doanh), cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh), ký tên ở dưới,
  • Thành Ngữ:, an unwritten law, luật bất thành văn
  • Tính từ: Được đánh máy, đánh bằng máy chữ, được đánh máy, viết bằng máy chữ, typewritten pages, những trang được đánh máy,...
  • Nghĩa chuyên ngành: giấy chỉ thị, Nghĩa chuyên ngành: giấy thử, Từ đồng nghĩa: noun, blue book , examination paper , written...
  • do người dùng viết, user-written function, hàm do người dùng viết
  • Thành Ngữ:, an unwritten law / rule, luật/qui tắc bất thành văn ( luật/qui tắc dựa trên phong tục, tập quan nhưng không được viết ra)
  • Danh từ: tờ nhạc bướm (bản nhạc in từng tờ rời chứ không đóng thành quyển), Từ đồng nghĩa: noun, music paper , score , songbook , tablature , written...
  • / ´hænd¸ritən /, tính từ, viết bằng tay (thay vì đánh máy), please give me a handwritten receipt, làm ơn cho tôi một tờ biên nhận viết tay
  • Phó từ: rõ ràng, dễ đọc, any sum of money on the invoice must be legibly written, số tiền trên hoá đơn phải được ghi rõ ràng
  • Thành Ngữ:, written in water, nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích)
  • Thành Ngữ:, the written word, văn bản
  • / ¸kæli´græfik /, Từ đồng nghĩa: adjective, scriptural , written
  • a program in which technicians take written tests to become certified by the national institute for automotive service excellence (ase)., chương trình cấp chứng chỉ cho kỹ thuật viên ô tô của ase,
  • / rait /, Nội động từ wrote , (từ cổ,nghĩa cổ) writ ; written , (từ cổ,nghĩa cổ) writ: viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký,...
  • Phó từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp, a syntactically complex written style, một văn phong phức tạp về cú pháp
  • bút chứng, chứng cứ bằng chữ viết, chứng cứ thành văn, giấy tờ chứng minh, incipient written evidence, bút chứng sơ khởi
  • pháp lệnh toàn thư, Từ đồng nghĩa: noun, codification , codified law , lawbook , legal code , statute law , written law
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top