Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Withdrawnotes let means to make it possible through a specific action or lack of action for something to happen” Tìm theo Từ | Cụm từ (161.017) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be thoroughly mixed up, bối rối hết sức
  • Thành Ngữ:, to drag sb's name through the mud, bôi nhọ ai, hạ nhục ai
  • Idioms: to do sth through the instrumentality of sb, làm việc gì nhờ sự giúp đỡ của người nào
  • Thành Ngữ:, to look through blue glasses, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
  • Idioms: to be thoroughly up in sth, thông hiểu, thạo về việc gì
  • Thành Ngữ:, to drive a coach and horses through sth, thu?ng di?u gì mà không h? b? tr?ng ph?t
  • Idioms: to be wet through , wet to the skin , dripping wet , as wet as a drowned, Ướt như chuột lột
  • Thành Ngữ:, to put a person through his catechism, hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai
  • Thành Ngữ:, to put through the third degree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
  • Nghĩa chuyên ngành: tăng vọt, tăng vụt, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , catapult , escalate , go through the...
  • / ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, solely because of you, chỉ vì anh, solely responsible, chịu trách nhiệm...
  • / ´θʌrə¸gouiη /, Tính từ: tỉ mỉ; cẩn thận; hoàn toàn; triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, a thoroughgoing revision, một sự xét lại triệt để,...
  • / bi´θiηk /, Động từ bất quy tắc ( .bethought): nhớ ra, nghĩ ra, Từ đồng nghĩa: verb, i bethought myself that i ought to write some letters, tôi nhớ ra là tôi...
  • Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, to put a person through his catechism, hỏi lục vấn ai,...
  • Thành Ngữ:, shot through with something, chứa đựng nhiều (phẩm chất nào đó); tràn đầy bởi cái gì
  • / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing
  • Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì
  • Thành Ngữ:, the saunter through life, sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
  • Thành Ngữ:, to make as if, o make as though
  • Thành Ngữ:, sleep through something, không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top