Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xé” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.321) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'stækə /, Danh từ: máy xếp chồng, xe tải có máy xếp đống, bộ tiếp nhận thẻ, Toán & tin: bộ xếp chồng, Xây dựng:...
  • Tính từ: hay đi thanh tra, chăm chú, để ý, xem xét, (thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra,
  • Tính từ: (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự đọc lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt lại; (thuộc) cái đã được xem xét,...
  • / ri´viʒənist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại, Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa xét lại, (thuộc) người theo chủ nghĩa xét lại,...
  • / ´ʃoufə /, Danh từ: người lái xe, Động từ: lái xe, phục vụ như một người lái xe, cư xử như một người lái xe, Kinh tế:...
  • / ĭn-spĕk'shən /, Danh từ: sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), sự xem xét kỹ, Nguồn khác: sự kiểm, Nguồn...
  • / fiz /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, (từ lóng) rượu sâm banh, Nội động từ: xèo xèo; xì xì, Hóa học & vật liệu:...
  • Tính từ: không cân nhắc, thiếu suy nghĩ, bị coi khinh, bị coi thường, bị xem rẻ, không được xem xét, không được xét đến, không...
  • niềng bánh xe, mâm bánh, vành bánh xe, vành bánh xe, wheel rim lathe, máy tiện mâm bánh, wheel rim making machine, máy làm vành (bánh xe)
  • Danh từ: thợ (máy) chèn lắp, máy lấp đất đá, máy xếp hàng hóa, công nhân xếp hàng, công nhân xếp, công nhân xếp hàng (trên tàu),...
  • / ´imbrikeit /, Động từ: xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, Tính từ: xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau, (sinh vật học) lợp,
  • / ´aut¸rʌnə /, danh từ, người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe, người buộc ngoài càng xe, chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết),
  • / ´hitʃt¸haik /, danh từ, sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ, Động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nhờ xe, vẫy xe xin đi nhờ,
  • / ´læsəreit /, Ngoại động từ: xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng), hình thái từ: Xây dựng: xé, xé rách, Từ...
  • Danh từ: (tin học) bộ sắp xếp dãy, bộ sắp thứ tự, automat lập trình, bộ sắp xếp dãy, bộ sắp xếp dãy, bộ xếp thành dãy,
  • / ´rænkiη /, Hóa học & vật liệu: sự xếp bậc, Kỹ thuật chung: sự xếp hạng, sự xếp loại, monument ranking, sự xếp hạng di tích
  • / mæsi'douniən /, danh từ, ( macedonian) người maxêđôni (giữa nam tư và hy lạp), ( macedonian) tiếng maxêđôni, tính từ, thuộc về người maxêđôni, thuộc về tiếng maxêđôni,
  • máy nâng xếp, xe xếp dỡ hàng,
  • / ¸ri:kən´sidə /, Ngoại động từ: xem xét lại (một vấn đề); xét lại, tái xét (một quyết định, biện pháp...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Tính từ: không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét, không bị sát hạch (thí sinh), (pháp lý) không bị thẩm vấn (nhân chứng),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top