Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xé” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.321) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạch xén, bidirectional clipping circuit, mạch xén hai chiều, diode clipping circuit, mạch xén đầu dùng điot, diode clipping circuit, mạch xén dùng diode, transistor clipping circuit, mạch xén transistor, triode clipping circuit,...
  • xe tải trút hàng qua gầm xe, xe tải trút hàng qua sàn xe,
  • / ´limə¸zi:n /, Danh từ: xe hơi to sang trọng có kính ngăn giữa người lái xe và hành khách; xe hòm, Kinh tế: xe hòm, xe hòm cao cấp cỡ lớn,
  • bãi đậu xe, bãi đỗ xe, Kinh tế: chỗ đậu xe, sân đậu xe,
  • thiết bị bốc xếp, thiết bị xếp-dỡ, thiết bị bốc xếp, thiết bị xếp dỡ,
  • Danh từ: Đầu máy xe lửa, dầu máy xe lửa, đầu máy xe lửa, đầu máy xe lửa,
  • / kɑ: /, Danh từ: xe ô tô; xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa (xe lửa, xe điện), giỏ khí cầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng thang máy, (thơ ca) xe, xa, Cơ - Điện tử:...
  • máy nâng hàng, Kinh tế: xe cẩu, xe chuyển hàng, xe nâng, xe nâng hàng,
  • đổ vữa, vữa sệt, Địa chất: xe goòng, xe con, xe rùa, xe chuyển hàng,
  • / ´raidiη /, danh từ, môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp, sự cưỡi lên (lưng...), (hàng hải) sự thả neo, (trong các từ ghép) liên quan...
  • sắp xếp hệ thống lạnh, sắp xếp trạm lạnh, sự sắp xếp hệ thống lạnh, sự sắp xếp trạm lạnh,
  • / ´ʃændri¸dən /, danh từ, xe bò, xe cút kít, xe ọp ẹp, xe cà tàng,
  • / vi'hikjulə /, tính từ, (thuộc) xe cộ; dành cho xe cộ, gồm có xe cộ, the road is closed to vehicular traffic, con đường cấm xe cộ qua lại, vehicular access, lối ra vào dành cho xe cộ
  • / ´ænθrə¸si:n /, Danh từ: (hoá học) antraxen, Kỹ thuật chung: antraxen, Địa chất: antraxen, anthracene oil, dầu antraxen
  • khớp nối nhớt, biển số xe giả (do chủ xe tự đặt), biển số xe phù phiếm (do chủ xe tự đặt),
  • kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình, phương pháp đánh giá xem xét theo chương trình,
  • vận dụng toa xe, khai thác toa xe hàng, vận dụng toa xe, khai thác toa xe hàng,
  • / ´glisərɔl /, Danh từ: (hoá học) glyxerin, Hóa học & vật liệu: ch2ohchohch2oh, chất gly-cê-rin, glyxerin, glyxeryl, gnixerin, Kỹ...
  • điều chỉnh tải trọng trong xe, sắp xếp lại hàng hoá trên xe,, điều chỉnh tải trọng trên xe,
  • toa xe tự trút, xe tự dỡ tải, Danh từ: toa xe tự trút; xe tự đổ tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top