Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yes man” Tìm theo Từ | Cụm từ (227.307) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sɪˈment /, Danh từ: xi-măng, chất gắn (như) xi-măng, bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó,
  • / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • Danh từ: thời gian yên lặng trong buổi chiếu vô tuyến hoặc phát thanh bằng rađiô, không khí tù đọng, không khí ngột ngạt, Địa chất: không khí...
  • / ´mə:tʃəntmən /, Danh từ: thuyền buôn, tàu buôn, Kinh tế: buôn bán, tàu hàng, tàu buôn, thương thuyền, enemy merchantman, tàu buôn của nước địch,...
  • / in'stɔ:lmənt /, như instalment, Nghĩa chuyên ngành: khoản trả mỗi lần, phần trả mỗi lần, Nghĩa chuyên ngành: sản xuất kịp thời, Nghĩa...
  • / ¸mæni´festou /, Danh từ: bản tuyên ngôn, Kinh tế: bản tuyên ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, to issue a manifesto, ra một bản...
  • / kən'teinmənt /, Danh từ: (chính trị) chính sách ngăn chận, Vật lý: sự giam, Kỹ thuật chung: đồ chứa, sự ngăn chặn,...
  • ngân hàng phát triển, african development bank, ngân hàng phát triển châu phi, asian development bank, ngân hàng phát triển châu Á, caribbean development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, inter-american development bank, ngân...
  • / ¸dʒaigæn´tesk /, tính từ, khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantic , herculean , heroic ,...
  • / 'feənis /, Danh từ: sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận, tính chất khá, tính chất khá tốt, vẻ đẹp,...
  • Thành Ngữ:, be on the up-and-up, (thông tục) đang lên, đang cải thiện mạnh mẽ, đang ngày càng (thành công..)
  • danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
  • Danh từ: kiểu hành hình không cần xét xử; luật giang hồ, Từ đồng nghĩa: noun, criminal syndicalism , gang rule , kangaroo court , mob law , mobocracy , mob rule...
  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
  • / 'tælimən /, Danh từ: người ghi, người kiểm (hàng...), người bán chịu trả dần, người bán chịu trả dần, người chào hàng tận nhà, nhân viên ghi chép sổ sách, người kiểm...
  • / mə'nipjuleitə /, Danh từ: người vận dụng bằng tay, người thao tác, người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé), (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip, Xây...
  • tuyến đường biển, Danh từ: Đường tàu biển, đường hàng hải, the ocean lanes are always busy, các đường hàng hải luôn luôn nhộn nhịp
  • / ´tʃainəmən /, Danh từ: người bán đồ sứ, (thông tục) người trung-quốc, chinaman's chance, (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất,
  • / plein /, Danh từ: mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cái bào, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane-tree, platan, (như) aeroplane, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng)...
  • / kənˈsaɪnmənt /, Danh từ: sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán, Toán & tin: hàng hoá, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top