Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “soi cầu xsmb win2888 💕BetGG8.com💕 soi cầu xsmb win2888 ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K soi cầu xsmb win2888” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'si:t /, Danh từ: tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm, Cấu trúc từ:...
  • Mục lục 1 /trʌk/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự trao đổi, sự đổi chác 2.1.2 Đồ linh tinh, hàng vặt 2.1.3 (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy 2.1.4 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả tươi (trồng để bán ở chợ) 2.1.5 (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Buôn bán; đổi chác 2.2.2 Bán (hàng) rong 2.3 Nội động từ 2.3.1 Buôn bán; đổi chác 2.3.2 Bán rong (hàng hoá) 2.4 Danh từ 2.4.1 Xe đẩy hoặc kéo bằng tay để chở hàng; xe ba gác hoặc xe cútkit 2.4.2 (ngành đường sắt) toa trần (toa chở hàng, không có mui) 2.4.3 (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe tải (như) lorry 2.4.4 (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa) 2.5 Ngoại động từ 2.5.1 Chở bằng xe ba gác 2.5.2 Chở bằng xe tải 2.5.3 Chở bằng toa chở hàng 2.6 Hình Thái Từ 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ - Điện tử 3.1.1 Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy 3.2 Ô tô 3.2.1 ô tô tải 3.3 Xây dựng 3.3.1 giá chuyển hướng (toa xe) 3.3.2 ô tô tải 3.3.3 toa bằng 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 toa trần 3.5 Kinh tế 3.5.1 chở bằng xe tải 3.5.2 hàng vặt 3.5.3 ô tô vận tải 3.5.4 sản phẩm kinh tế vườn 3.5.5 rau quả tươi 3.5.6 sàn vật để trao đổi 3.5.7 sự đổi chác 3.5.8 sự trao đổi 3.5.9 sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật) 3.5.10 toa trần (dùng để chở hàng) 3.5.11 toa xe lửa không mui 3.5.12 xe (chở) hàng 3.5.13 xe cam-nhông 3.5.14 xe chở hàng 3.5.15 xe đẩy hàng bốn bánh 3.5.16 xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa) 3.5.17 xe goòng 3.5.18 xe lăn hàng 3.5.19 xe tải nặng 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb /trʌk/ Thông dụng Danh từ Sự trao đổi, sự đổi chác Đồ linh tinh, hàng vặt (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả tươi (trồng để bán ở chợ) (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system have no truck with somebody/something không có quan hệ, không có dính dáng gì đến Ngoại động từ Buôn bán; đổi chác to truck a horse for a cow đổi con ngựa lấy con bò Bán (hàng) rong Nội động từ Buôn bán; đổi chác to truck with someone buôn bán với ai Bán rong (hàng hoá) Danh từ Xe đẩy hoặc kéo bằng tay để chở hàng; xe ba gác hoặc xe cútkit (ngành đường sắt) toa trần (toa chở hàng, không có mui) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe tải (như) lorry (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa) Ngoại động từ Chở bằng xe ba gác Chở bằng xe tải Chở bằng toa chở hàng Hình Thái Từ Ved : Trucked Ving: Trucking Chuyên ngành Cơ - Điện tử Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy Ô tô ô tô tải Xây dựng giá chuyển hướng (toa xe) ô tô tải toa bằng Kỹ thuật chung toa trần freight truck toa trần chở hàng Kinh tế chở bằng xe tải hàng vặt ô tô vận tải sản phẩm kinh tế vườn rau quả tươi sàn vật để trao đổi sự đổi chác sự trao đổi sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật) toa trần (dùng để chở hàng) toa xe lửa không mui xe (chở) hàng xe cam-nhông transport by truck sự vận tải bằng xe hàng, xe tải, xe cam-nhông transport goods by truck chở, vận tải hàng bằng xe tải, xe cam nhông xe chở hàng xe đẩy hàng bốn bánh xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa) xe goòng xe lăn hàng xe tải nặng Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun barter , business , buying and selling , commercial goods , commodities , communication , communion , connection , contact , dealings , exchange , goods * , intercourse , relations , stock , stuff * , trade , traffic , wares * , buggy * , car , carryall , crate * , dump , eighteen-wheeler * , four by eight , four by four , four-wheel drive , freighter , jeep , lorry , pickup , rig * , semi , van , wagon , wheels verb bargain , barter , deal , deal in * , do business , exchange , handle , have dealings , negotiate , peddle , retail , swap , trade , traffic , transact , wholesale * , business , cart , commerce , dealings , dolly , dray , handcart , lorry , move , rig , rubbish , transport , trash , van , vehicle  
  • / blɒɡɒsfɪə /, Danh từ: giới blogger, không gian blog, cộng đồng mạng của các trang nhật ký cá nhân, bầu khí quyển blog, blog cầu, văn hóa và sự chia sẻ những mối quan tâm...
  • sợi (cáp) quang, cáp quang, sợi truyền sáng, sợi quang, sợi thủy tinh, optical fibre connector, đầu nối cáp quang, optical fibre coupler, bộ ghép cáp quang, optical fibre link, đường liên kết cáp quang, optical fibre splice,...
  • / ¸hai´spiritid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , bouncy , chipper , dashing , pert , spirited , vivacious , fiery , mettlesome ,...
  • mối nối dùng tấm ghép, mối nối dùng tấm thép, khớp cầu quay, mối nối cầu,
  • điện chuyển tiền, đổi móc nối trong cáp, sự đổi cáp, chuyển tiền bằng điện tín, điện hối, điện chuyển tiền, bank cable transfer, điện hối ngân hàng
"
  • / ´və:biidʒ /, Danh từ: sự nói dài, sự lắm lời (dùng chồng chất những từ không cần thiết); tính dài dòng (báo cáo, bài văn), lối nói dài dòng, cách nói huyên thuyên/ba hoa,...
  • Danh từ: các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi,
  • / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the so-called people's capitalism, cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân, alleged , allegedly...
  • / bridӡ /, Danh từ: bài brit (môn chơi), cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng, Động...
  • / ´sfiərɔid /, Danh từ: hình phỏng cầu, hình tựa cầu, vật dạng cầu, Toán & tin: hình phỏng cầu, Xây dựng: hình...
  • lan can (cầu),
  • / ´deskænt /, Danh từ: bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng, (thơ ca) bài ca, khúc ca, (âm nhạc) giọng trẻ cao, Nội động từ: bàn dài dòng, ca...
  • / trə´dju:smənt /, danh từ, sự vu khống; sự nói xấu; sự phỉ báng, Từ đồng nghĩa: noun, aspersion , calumniation , calumny , character assassination , defamation , denigration , detraction , scandal...
  • bộ ngắt cách ly, bộ ngắt nối, cầu dao cách li, cầu dao cắt mạch, công tắc một cực, cầu dao cách ly, công tắc ngắt, công tắc phân li,
  • khớp cacđăng, khớp cầu, khớp nối cầu, mối nối hình cầu, khớp cầu, khớp cầu,
  • / bɔm´ba:d /, Ngoại động từ: bắn phá, ném bom, oanh tạc, (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...), hình...
  • sự tạo sóng, hàm sóng, circular cylindrical wave function, hàm sóng trụ tròn, radial part of the wave function, phần xuyên tâm của hàm sóng, spherical wave function, hàm sóng cầu, spheroidal wave function, hàm sóng phỏng cầu,...
  • cầu cạn (vượt đường), cầu giàn giáo, cầu tạm thời (tựa trên những trụ gỗ), cầu dẫn, cầu giá cao, cầu vượt đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top