Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “xsmb chu nhat 🌈GG8.run🎖️ xsmb chu nhat ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K xsmb chu nhat” Tìm theo Từ | Cụm từ (188.425) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rigərəs /, Tính từ: nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt, khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu), khắc khổ (đời sống), chính xác, Toán & tin:...
  • / aɪˈdɛntɪti /, Danh từ: tính đồng nhất; sự giống hệt, cá tính, đặc tính, nét để nhận biết, nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...), (toán...
  • / strikt /, Tính từ: nghiêm khắc, chặt chẽ, không khoan dung, không có ngoại lệ, khắt khe, nghiêm ngặt, chính xác, đúng, hoàn toàn; tuyệt đối, Toán &...
  • / 'fi:diɳ /, Danh từ: sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp chất liệu cho máy, (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể...
  • / smɔ:list /, Nghĩa chuyên ngành: cực tiểu, nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, smallest chain, dây chuyền nhỏ nhất, smallest common multiple, bội chung nhỏ...
  • / praim /, Tính từ: Đầu tiên, sơ khai, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản, xuất sắc, chất lượng cao, thượng hạng, hoàn hảo, ưu tú, tiêu biểu, (thuộc) gốc, (thuộc)...
  • Danh từ: thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành phần của nó vẫn cón bay tứ tung, Vật lý: lý thuyết...
  • đất đồng nhất, Địa chất: đất đồng nhất, đá đồng chất,
  • / 'teimnis /, danh từ, tính thuần; tính dễ bảo, tính nhát gan, tính non gan, tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)
  • nghề nghiệp có giá nhất, chuyên gia sáng giá nhất (một giải thưởng của microsoft dành cho các cá nhân xuất sắc trong cộng đồng công nghệ thông tin),
  • / ´vɔlju:m /, Danh từ: (viết tắt) vol quyển, tập, cuốn sách (nhất là thuộc một bộ hay một loạt gắn với nhau), (viết tắt) vol dung tích; thể tích, khối, khối lượng; số...
  • Danh từ; cũng soiree: buổi dạ hội (nhất là dành cho (âm nhạc), cuộc nói chuyện..),
  • / ¸intər´ɔskju¸leit /, Nội động từ: nhập lẫn vào nhau, liền với nhau, (sinh vật học) có tính chất chung (các loài sinh vật),
  • / ´la:və /, Danh từ: (địa lý,địa chất) lava, dung nham, Toán & tin: dung nham, lava, Kỹ thuật chung: dung nham, nham thạch,...
  • / ¸æpə´dʒi: /, Danh từ: (thiên văn học) điểm xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất), chỗ xa nhất,...
  • chuyển động có gia tốc, chuyển động nhanh dần, Địa chất: sự chuyển động nhanh dần,
  • / leitist /, Tính từ, cấp cao nhất của .late: muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất, chậm nhất, muộn nhất, cuối cùng, gần nhất, mới nhất, the latest news, tin mới nhất, the latest...
  • / ˈvaɪələns /, Danh từ: sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức, cách cư xử hung bạo (nhất là...
  • / ai´denti¸faiəbl /, Tính từ: có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau, có thể nhận ra, có thể nhận biết, Toán & tin: đồng nhất được,...
  • khí hư (huyết trắng) tiết chất nhầy màu trắng, hay vàng nhạt ở lỗ mở âm đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top