Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chín nục” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính người nhận chiết khấu 1.2 Tính từ 1.3 (kinh tế) tài chính nhận chiết khấu Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính người nhận chiết khấu Tính từ (kinh tế) tài chính nhận chiết khấu
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặt, sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bày biện, cách bày biện 1.2 Thiết bị 1.3 Sự đến ở, nơi ở 1.4 Phản nghĩa Déménagement, évacuation 1.5 Lễ thụ chức Danh từ giống cái Sự đặt, sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bày biện, cách bày biện L\'installation d\'une machine sự đặt một cái máy Installation harmonieuse cách bày biện hài hòa Thiết bị Réparer l\'installation électrique sửa chữa thiết bị điện Installation d\'aérage thiết bị thông gió Installation de congélation thiết bị đông lạnh Installation de climatisation thiết bị điều hoà không khí Installation de décodage thiết bị giải mã Installation de désossage thiết bị lóc xương Installation d\'ensimage thiết bị bôi trơn Installation de filtrage thiết bị lọc Installation de coulée thiết bị rót đúc Installation d\'extraction thiết bị chiết Installation électrogène thiết bị phát điện Installation de désagrégation thiết bị phá huỷ Installation de raclage thiết bị cào nạo Installation radiographique thiết bị chụp X quang Installation de transport pneumatique thiết bị chuyển vận bằng khí nén Installation de vide thiết bị chân không Installation de reproduction sonore thiết bị tái tạo âm thanh Sự đến ở, nơi ở Fêter son installation ăn mừng nhà mới Installation provisoire nơi ở tạm thời Phản nghĩa Déménagement, évacuation Lễ thụ chức
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) khuynh tả 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người khuynh tả Tính từ (chính trị) khuynh tả Danh từ (chính trị) người khuynh tả
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chính thể quân chủ 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chính thể quân chủ Tính từ Chống chính thể quân chủ Danh từ Người chống chính thể quân chủ
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn 1.2 (kỹ thuật) cửa, miệng, lỗ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự dòm ngó Danh từ giống đực Sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn Regard distrait cái nhìn lơ đãng (kỹ thuật) cửa, miệng, lỗ Regard d\'un four cửa lò Regard d\'égo‰t miệng cống Regard de réglage lỗ để điều chỉnh Regard de visite cửa quan sát (từ cũ, nghĩa cũ) sự dòm ngó Au regard de đối với Au regard de la loi �� đối với pháp luật Droit de regard quyền kiểm soát En regard đối diện Placer deux portraits en regard �� đặt hai bức chân dung đối diện En regard de so với
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) bành trướng chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người theo chủ nghĩa bành trướng Tính từ (chính trị) bành trướng chủ nghĩa Danh từ (chính trị) người theo chủ nghĩa bành trướng
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) (thuộc) phái tả 1.2 Phản nghĩa Droitiste 1.3 Danh từ 1.4 (chính trị) người phái tả Tính từ (chính trị) (thuộc) phái tả Phản nghĩa Droitiste Danh từ (chính trị) người phái tả
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) cải lương chủ nghĩa 2 Danh từ 2.1 (chính trị) người theo chủ nghĩa cải lương Tính từ (chính trị) cải lương chủ nghĩa Danh từ (chính trị) người theo chủ nghĩa cải lương
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem enfer 1.2 Quỷ quái 2 Phản nghĩa Angélique, céleste, divin 2.1 Ghê người, dữ dội, hung dữ 2.2 (thân mật) không tài nào chịu được Tính từ Xem enfer Démons infernaux quỷ địa ngục Quỷ quái Ruse infernale mưu mẹo quỷ quái Phản nghĩa Angélique, céleste, divin Ghê người, dữ dội, hung dữ Bruit infernal tiếng ồn dữ dội Chaleur infernale cái nóng ghê người (thân mật) không tài nào chịu được Un enfant infernal đứa bé không tài nào chịu được machine infernale khối nổ, bom pierre infernale (dược học, từ cũ; nghĩa cũ) thỏi bạc nitrat
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) tập trung 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người chủ trương tập trung Tính từ (chính trị) tập trung Danh từ (chính trị) người chủ trương tập trung
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) tài chính chiếm độc quyền 1.2 Danh từ 1.3 (kinh tế) tài chính kẻ chiếm độc quyền Tính từ (kinh tế) tài chính chiếm độc quyền Danh từ (kinh tế) tài chính kẻ chiếm độc quyền
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chín, sự thành thục 1.2 Sự trưởng thành; tuổi trưởng thành 1.3 (nghĩa bóng) sự chín chắn 2 Phản nghĩa 2.1 Enfance infantilisme Danh từ giống cái Sự chín, sự thành thục Maturité précoce sự chín sớm Maturité de l\'esprit trí óc thành thục Sự trưởng thành; tuổi trưởng thành Homme parvenu à sa maturité người đã trưởng thành (nghĩa bóng) sự chín chắn Manquer de maturité thiếu chín chắn Phản nghĩa Enfance infantilisme
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài đánh hơi, sự thính mũi 1.2 (nghĩa bóng) sự tinh ý, sự nhạy bén Danh từ giống đực Tài đánh hơi, sự thính mũi Les chiens ont un flair subtil chó có tài đánh hơi giỏi (nghĩa bóng) sự tinh ý, sự nhạy bén Avoir du flair tinh ý Flair politique sự nhạy bén về chính trị
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) xem associationnisme I 1.2 (chính trị) xem associationnisme a 1.3 Danh từ 1.4 (chính trị) người theo thuyết liên hợp Tính từ (triết học) xem associationnisme I Théorie associationniste thuyết liên tưởng (chính trị) xem associationnisme a Danh từ (chính trị) người theo thuyết liên hợp
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chính sách không cam kết 1.2 Phản nghĩa Engagement. Danh từ giống đực (chính trị) chính sách không cam kết Phản nghĩa Engagement.
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chinh phục, xâm chiếm 2 Phản nghĩa 2.1 Abandonner perdre Ngoại động từ Chinh phục, xâm chiếm Conquérir un pays xâm chiếm một nước Conquérir les coeurs chinh phục lòng người Phản nghĩa Abandonner perdre
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kim (khâu, đan, châm cứu...; ở đồng hồ, địa bàn...) 1.2 Chỏm nhọn (núi, gác chuông) 1.3 (đường sắt) bộ ghi 1.4 (thực vật học) lá kim Danh từ giống cái Kim (khâu, đan, châm cứu...; ở đồng hồ, địa bàn...) Aiguille à coudre kim khâu Aiguille à tricoter que đan Aiguilles de machine à coudre kim máy may Etui à aiguilles bao đựng kim Travaux d\'aiguille việc may vá thêu thùa Suzanne mouilla le fil entre ses lèvres prit l\'aiguille et l\'enfila Duham Suzanne lấy môi liếm chỉ, cầm kim lên và xỏ chỉ vào Pointe d\'aiguille chuyện vụn vặt De fil en aiguille chuyện nọ xâu qua chuyện kia, chuyện phím Chercher une aiguille dans une botte de foin dans une meule de foin mò kim đáy biển Aiguille hypodermique kim tiêm dưới da Aiguille d\'acupuncteur kim châm cứu Les aiguilles d\'une montre petite aiguille grande aiguille trotteuse kim đồng hồ (kim giờ, kim phút, kim giây) Dans le sens des aiguilles d\'une montre theo chiều kim đồng hồ L\'aiguille aimantée d\'une boussole kim chỉ nam của la bàn Chỏm nhọn (núi, gác chuông) (đường sắt) bộ ghi (thực vật học) lá kim
  • Mục lục 1 Ngo?i d?ng t? 1.1 L?y 1.2 Chi?m l?y 1.3 Túm, b?t 1.4 Mua 1.5 Thuê 1.6 Nh?n 1.7 Dòi 1.8 An c?p 1.9 Ti?n công 1.10 Dón 1.11 B?t g?p, b?t qu? tang 1.12 An, u?ng, dùng 1.13 Theo, di 1.14 M?c, b?, nhi?m (có khi không d?ch) 1.15 Rút, trích 1.16 Bênh v?c 1.17 Hi?u 1.18 Coi nhu 1.19 L?y làm thí d?, tu?ng tu?ng 1.20 Tác d?ng d?n; l?y lòng, chinh ph?c 2 N?i d?ng t? 2.1 Dông l?i, d?c l?i 2.2 Bén r? 2.3 Bén, cháy 2.4 Có k?t qu?, thành công 2.5 An, b?t vào, dính sát 2.6 An thua 2.7 Di, r? (v? hu?ng nào) Ngo?i d?ng t? L?y Prendre un livre l?y m?t quy?n sách Lequel prenez-vous anh l?y cái nào? Chi?m l?y Prendre une ville chi?m l?y m?t thành ph? Túm, b?t Prendre quelqu\'un aux cheveux túm l?y tóc ai Prendre du poisson b?t cá Mua Prendre un billet de loterie mua m?t vé x? s? Thuê Prendre un secrétaire thuê m?t ngu?i thu ký Nh?n Prendre un cadeau nh?n m?t món quà Dòi Prendre cher dòi giá d?t An c?p Prendre une montre an c?p m?t cái d?ng h? Ti?n công Prendre l\'ennemi en flanc ti?n công vào su?n d?ch Dón J\'irai vous prendre tôi s? di dón anh B?t g?p, b?t qu? tang Prendre un voleur sur le fait b?t qu? tang m?t tên k? c?p An, u?ng, dùng Prendre la soupe an cháo Prendre un verre u?ng m?t c?c Prendre des remèdes dùng thu?c Theo, di Prenez ce chemin anh theo l?i này Prendre l\'avion di máy bay M?c, b?, nhi?m (có khi không d?ch) Prendre froid b? c?m l?nh Prendre peur s? hãi Prendre de l\'embonpoint d?y ra Prendre de l\'âge già di Prendre des forces kh?e ra Rút, trích Prendre un exemple dans une oeuvre rút m?t thí d? trong m?t tác ph?m Bênh v?c Prendre les intérêts de quelqu\'un bênh v?c quy?n l?c ai Hi?u Vous prenez mal mes paroles anh hi?u sai l?i tôi Coi nhu Prendre quelqu\'un pour un homme habile coi ai nhu m?t ngu?i khéo léo L?y làm thí d?, tu?ng tu?ng Prenons un homme qui s\'énivre ta tu?ng tu?ng m?t ngu?i say ru?u Tác d?ng d?n; l?y lòng, chinh ph?c Prendre quelqu\'un par son côté faible nh?m m?t y?u c?a ai mà tác d?ng d?n ngu?i ta Prendre quelqu\'un par la douceur chinh ph?c ai b?ng l?i d?i x? nh? nhàng à tout prendre xét d?i th?, xét toàn b? C\'est à prendre ou à laisser ph?i quy?t d?nh di Il faut prendre les choses comme elles viennent vi?c d?n dâu hay d?n d?y, không nên dòi h?i quá m?c il faut prendre les hommes comme ils sont không nên dòi h?i ngu?i ta quá cao on ne le prendrait pas avec des pincettes nh?p nhúa quá on ne m\'y prendra plus tôi không b? l?a n?a dâu on ne sait par où le prendre khó ti?p xúc v?i ngu?i ?y l?m on ne sait par quel bout le prendre bout bout prendre à la lettre hi?u theo nghia den prendre à part ng? riêng m?t ch? prendre à partie partie partie prendre à tâche de tâche tâche prendre à témoin vi?n (ngu?i) làm ch?ng prendre congé congé congé prendre connaissance connaissance connaissance prendre des gants gant gant prendre des libertés avec quelqu\'un liberté liberté prendre des mesures mesure mesure prendre du temps kéo dài th?i gian prendre en considération considération considération prendre en main main main prendre en riant không d? d? prendre exemple noi guong (ai) prendre fait et cause pour quelqu\'un fait fait prendre feu feu feu prendre garde garde garde prendre la fuite ch?y tr?n prendre l\'air air air prendre la livrée di ?, di h?u prendre la mer mer mer prendre la mouche mouche mouche prendre l\'avis xin ý ki?n prendre le change change change prendre le deuil deuil deuil prendre le froc froc froc prendre le large large large prendre le lit di n?m prendre le pas sur quelqu\'un di tru?c ai prendre les armes arme arme prendre les ordres nh?n l?nh prendre le vent cang bu?m prendre le voile di tu (ph? n?) prendre ombrage ng? v?c, hi?m nghi prendre part à part part prendre plaisir à thích (làm gì) prendre pour femme l?y làm v? prendre quelque chose sur soi nh?n trách nhi?m v? vi?c gì prendre quelqu\'un en pitié thuong h?i ai prendre soin de soin soin prendre son temps không v?i vàng prendre son vol bay di prendre sous sa protection che ch? prendre terre vào b? prendre une chose au tragique tragique tragique prendre une personne pour une autre l?n ngu?i này v?i ngu?i khác savoir prendre quelqu\'un bi?t cách d?i x? v?i ai si vous le prenez ainsi n?u thái d? anh nhu th? N?i d?ng t? Dông l?i, d?c l?i Le lait commence à prendre s?a b?t d?u d?c l?i la rivière a pris nu?c sông dông l?i Bén r? La bouture a pris cành giâm dã bén r? Bén, cháy Le feu ne prend pas l?a không bén Có k?t qu?, thành công Le vaccin a pris vacxin dã có k?t qu? Ce livre n\'a pas pris cu?n sách ?y không thành công An, b?t vào, dính sát Couleur qui ne prend pas màu không an Aliment qui prend au fond de la casserole món an dính dáy ch?o An thua Votre farce n\'a pas pris trò dùa nh? c?a anh không an thua Di, r? (v? hu?ng nào) Prenez à gauche ông c? r? sang tay trái être bien pris être bien pris dans sa taille có thân hình d?p. (không ngôi) x?y d?n; t? nhiên Il me prend envie de voyager �� t? nhiên tôi mu?n di du l?ch bien lui en a pris may cho nó mal lui en a pris r?i cho nó
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 đúng mức 1.2 Vừa phải 1.3 (chính trị) ôn hòa 2 Danh từ 2.1 (chính trị) người ôn hòa 3 Phản nghĩa 3.1 Abusif déraisonnable exágéré excessif extrémiste immodéré Tính từ đúng mức Modéré dans ses ambitions có tham vọng đúng mức Vừa phải Prix modéré giá vừa phải (chính trị) ôn hòa Danh từ (chính trị) người ôn hòa Phản nghĩa Abusif déraisonnable exágéré excessif extrémiste immodéré
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người môi giới chứng khoán không chính thức Danh từ giống đực Người môi giới chứng khoán không chính thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top