Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A P” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • xem í ới
  • a display, giải thích vn : màn hình ra đa trên đó mục tiêu xuất hiện dưới dạng xung phản xạ từ mục tiêu . khoảng cách giữa xung phản xạ với xung phát ra tỷ lệ với cự ly mục tiêu , biên độ xung tỷ...
  • a-connection
  • analog to digital (a to d, a/d)
  • billiard-room
  • colombian
  • p-type conduction, p-type conductivity, giải thích vn : sự dẫn điện bởi các lỗ trống trong tinh thể chất bán dẫn loại p .
  • reduction mod p
  • four p's of marketing
  • code violation p bit (cvp)
  • acetate process, giải thích vn : một quy trình trong đó xenlulô kết hợp với a xít axetic và a xít sun fua ric làm cho nhựa hoặc sợi bị xen lu lô [[hóa.]]giải thích en : a process in which cellulose is combined with acetic...
  • arabic numerals
  • assembly language
  • a program language (apl), apl (a program language), apl-a programming language, a-programming language (apl)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top