Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chien!” Tìm theo Từ (318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (318 Kết quả)

  • Danh từ: feat of arms, chiến công oanh liệt, a glorious feat of arms
  • Danh từ: war situation, war complexion, theo dõi chiến cuộc, to follow the war situation, thắng lợi mậu thân thay đổi chiến cuộc ở miền nam, the mauthan victory changed the war complexion in...
  • danh từ, comrade-in-arms
  • danh từ, warship, gunboat
  • danh từ, exploit of arms, feat of arms
  • Danh từ: battlefield, theatre of war, thu dọn chiến trường, to clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty..), chiến trường châu Âu trong đại chiến...
  • Danh từ: combat vehicle, xe tăng là một loại chiến xa, a tank is a kind of combat vehicle
  • Động từ., to exchange fire
  • Động từ: to resist (against foreign aggression), to carry out a war of resistance, nhân dân việt nam kháng chiến chống thưc dân pháp trong chín năm, the vietnamese people carried out a war of resistance...
  • provoke a war, stage war provocations., (thông tục)pick a quarrel., các cậu định khiêu chiến đấy à, are you going to pick a quarrel with one another ?
  • danh từ., civil war, civilwar.
  • frying
  • after-war., postwar (post-war)
  • danh từ, strategic war theatre, base
  • Danh từ: fighting, hostilities, tình hình chiến sự, fighting situation, vùng có chiến sự, an area where there is fighting, an embattled area, chiến sự diễn ra ác liệt, fighting was fierce, đình...
  • Danh từ: war, warfare, chiến tranh xâm lược, a war of aggression, chiến tranh giải phóng dân tộc là chiến tranh chính nghĩa, a national liberation war is a just war, dập tắt lò lửa chiến...
  • Danh từ: fighting line, front line, front, giữ vững chiến tuyến, to hold firm to the fighting line, chiến tranh cài răng lược không phân rõ chiến tuyến, a dovetailing sawtoothshaped war with no...
  • Động từ, to fight a war
  • danh từ, warship
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top