Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khiêu” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • Danh từ: signboard, label, chiêu bài độc lập của bọn ngụy, the quisling's "independence" signboard
  • to recruit troops, chiêu binh mãi mã, to recruit troops and purchase horses, to prepare for war; to recruit confederates
  • to call up the soul (of a dead person)
  • to enrol students, trường đang chiêu sinh, the school was enrolling students, chiêu sinh chưa đủ số, the enrolment is still wide of the mark
  • baking, burning, calcination, calcining, firing, incineration, kindling, roast, roasting, deficiency, deficit, lack, malfunction, burner, roasting, inadequacy, scarcity, shortage, shortfall in, sự thiêu cháy, burning-out, sự thiêu ở lớp đun...
  • roasted, burnt
  • rich, fat, fertile., fat fascine, fertile, đất đai phì nhiêu, rich land.
  • roasting chamber
  • flare pit
  • to wander., adventure, adventure, phiêu lưu khắp thế giới, to wander the world through., phiêu lưu mạo hiểm, risky adventure, cuộc phiêu lưu ôn hòa, soft adventure
  • request attention of the authorities to an injusttice, claim one's innocence.
  • Thông dụng: so much, that much, chỉ cần bấy nhiêu, that much will do, năm năm mới bấy nhiêu ngày mà trong trời đất đổi thay đã nhiều, only five years, only that much time, but so many changes...
  • Thông dụng: complicated, complex., công việc nhiêu khê, a complicated job.
  • build up, caking, cement, thiêu kết cacbon, carbon caking
  • barrier shield, giải thích vn : một tấm vật liệu có thể chịu được phóng xạ ion hóa , dùng để bảo vệ thợ máy khỏi phóng [[xạ.]]giải thích en : a wall that can withstand ionizing radiation; used to protect an operator...
  • Động từ, claim, complain, take advantage of, to complain, khiếu nại đòi bồi thường, claim for compensation
  • burn, destroy by fire
  • mineral burning
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top