Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khiêu” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.969) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • contactor, controller, giải thích vn : hệ thống công tắc , rơle.. . dùng để kiều khiển đóng hoặc ngắt dòng điện vào thiết bị điện , điều khiển khởi động , đảo chiều quay , hãm hoặc có thể điều...
  • controller, giải thích vn : hệ thống công tắc , rơle.. . dùng để kiều khiển đóng hoặc ngắt dòng điện vào thiết bị điện , điều khiển khởi động , đảo chiều quay , hãm hoặc có thể điều chỉnh...
  • heliostat, giải thích vn : một thiết bị phản chiếu các tia mặt trời liên tục và ở nhiều hướng khác nhau , và nó có thể phục vụ tại trạm tín hiệu ; thiết bị này có một đồng hồ điều khiển luôn...
  • multiphase, multistage, polyphase, bộ điều khiển nhiều pha, multiphase controller, hiện tượng sét đánh nhiều pha, multiphase lightning strike, hỗn hợp nhiều pha, multiphase mixture, sự lấy mẫu nhiều pha, multiphase sampling,...
  • control record, bản ghi điều khiển công việc, job control record, cạc bản ghi điều khiển, control record card, phiếu bản ghi điều khiển, control record card
  • antidromic, back-run, contrast ratio, in opposing directions, reverse, bộ điều khiển ngược chiều, reverse acting controller, dòng ngược chiều, reverse current, dòng điện ngược chiều, reverse current, sự quay ngược chiều,...
  • control hierarchy, giải thích vn : việc phân chia các phần tử điều khiển của một hệ thống thành nhiều mức ưu tiên khác nhau , vì vậy các phần tử có mức ưu tiên cao hơn sẽ gửi tín hiệu điều khiển...
  • page length, sự điều khiển chiều dài trang, page length control
  • control room, control size, dispatcher's room, equipment centre, monitoring cabin, studio control room, phòng điều khiển chiếu sáng và thị lực, lighting and vision control room, phòng điều khiển của stuđiô, studio control room,...
  • stochastic control theory, giải thích vn : một nhánh của lý thuyết hệ thống điều khiển để phỏng đoán và giảm thiểu cường độ và các giới hạn của các độ lệch trong một hệ thống điều khiển bằng...
  • dual control, giải thích vn : phương pháp điều khiển duy trì sự cân bằng tối ưu giữa sai lệch điều khiển và sai lệch ước lượng để giảm thiểu cả [[hai.]]giải thích en : a method of control that maintains...
  • linear regulator problem, giải thích vn : một vấn đề điều khiển tối ưu mô tả một hệ thống được điều khiển như một hệ thống phương trình và các chú giải được tối thiểu hóa như một chức năng...
  • Động từ: to test, Danh từ: multiple choice, test, test, câu hỏi trắc nghiệm, trắc nghiệm bêta, beta test, trắc nghiệm năng khiếu, aptitude test, trắc nghiệm...
  • shortcoming., flaw, trong việc này còn nhiều khiếm khuyết three are still many shortcomings in this piece of job
  • multivariate, multidimensional, phân bố chuẩn nhiều chiều, multivariate normal distribution, phân bố nhiều chiều, multivariate distribution, phân tích nhiều chiều, multivariate analysis, mảng nhiều chiều, multidimensional array,...
  • differential game, giải thích vn : bài toán điều khiển tối ưu hai [[chiều.]]giải thích en : a two-sided optimal control problem.
  • remote control door mirror, giải thích vn : là gương chiếu hậu có thể điều khiển từ ghế của người lái bởi một công tắc .
  • phototransistor, giải thích vn : loại transistor có dòng điện thay đổi theo ánh sáng chiếu vào mặt tiếp giáp giữa cực thu với cực khiển .
  • heliograph, giải thích vn : một thiết bị phản chiếu ánh nắng mặt trời tới một trạm điều khiển từ xa ; đặc biệt hay được sử dụng trong lĩnh vực truyền tín hiệu và khảo [[sát.]]giải thích en :...
  • drum controller, drum switch, giải thích vn : loại công tắc có nhiều tiếp điểm cố định và di động có dạng hình trụ tròn được điều khiển bằng một trục quay .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top