Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ailes” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.398) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pile-planking, row of piles, row of sheet piles, stockade
  • platform trailer, rơmoóc kiểu sàn lật, tilting platform trailer
  • afterbody, point (end), tang, taper, trailer, tail, phần đuôi ( mã kết thúc ) lớp kết nối dữ liệu, data link layer trailer (dlt), phần đuôi của băng, tape trailer, phần đuôi của dmpdu, dmpdu trailer (dt)
  • platform trailer, platform trailer
  • trailer., mobile building, mobile home, motor caravan or us motor home, motor home, wain house, trailer
  • trailer, trailer record
  • lilt deck trailer, tilting platform trailer
  • sheeting of anchored sheet piles, sheeting of strutted sheet piles
  • bogie, towed vehicle, trailer, trục xoay ( rơmoóc ), bogie pin, dịch vụ vận chuyển rơmoóc trên xe mặt bằng, trailer on flat car (tofc), máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc, trailer-type bitumen and tar spraying machine,...
  • exit code, trailer, phần đuôi ( mã kết thúc ) lớp kết nối dữ liệu, data link layer trailer (dlt)
  • shabbily penniless., kiết xác chỉ còn được một manh áo rách, to be so shabbily penniless that only a ragged jacket is left.
  • danh từ, blade, bucket, cage, ladle, paddle board, pail, pot, scoop, shovel, skip, vane, bagger, bail, bailer, bin, bowl, hopper, shovel, scurf, bucket, bail; bucket; bailer, scurf; dandruff
  • milestone, kilometer, kilometer, kilometer, đường rẽ ở chỗ cây số 5, the turning is at milestone 5, cách nhau ba cây số, three kilometers distant from each other
  • trailer
  • wave trailer
  • household textiles
  • trailer bogie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top