Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Almm” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • flammable refreshrant
  • inflammable cargo
  • monthly instalment
  • almond oil, nut-oil, almond oil, giải thích vn : một loại tinh dầu dễ bay hơi được chưng cất từ nhân nghiền của quả hạnh đắng , được dùng để sản xuất kem trang điểm , nước hoa , rượu mùi và các...
  • Thông dụng: handful of rice eras just cut., fan-palm., nhà lợp lá gồi, a fan-palm roofed house.
  • inflammable
  • salmonsite
  • exophthalmic
  • ophthalmodiaphanoscope
  • ophthalmoscopy
  • macrophthalmia
  • ophthalmodynia
  • ophthalmitic
  • caterpiliarophthalmia
  • hesselammenhine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top