Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ròng” Tìm theo Từ (354) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (354 Kết quả)

  • Pas d\'espoir Chớ hòng thành công pas d\'espoir de réussir
  • Courir �à et là; errer Chạy rông ngoài phố errer dans les rues
  • Trop dur; sans aucune souplesse
  • Long; prolixe; verbeux; paraphrastique
  • Se contenir; se retenir; se dominer
  • (hóa học) hétérocyclique
  • (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) larmes
"
  • Courant électrique
  • Bien que; quoique
  • (động vật học) bankiva
  • Ouvrir à peine la bouche không hé răng ne souffler mot
  • Dentition
  • Dégingandé Chàng trai lòng ngòng gar�on dégingandé
  • (hàng hải) carène
  • Saignant; mollet Miếng thịt bò còn lòng đào morceau de viande de boeuf encore saignant Trứng luộc lòng đào oeuf mollet
  • Donner le change
  • Ordre religieux Couvent trường nhà dòng école des frères chrétiens
  • S\'éprendre, tomber amoureux, s\'amouracher, s\'énamourer Phải lòng một cô gái s\'éprendre (s\'amouracher, s\'énamourer) d\'une jeune fille phải lứa vừa đôi phải lứa vừa đôi vừa đôi phải như phải chi phải chi
  • Strict Riết róng trong công việc strict en affaires
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top