Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xương rồng” Tìm theo Từ (730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (730 Kết quả)

  • Équivalent.
  • Analogue; similaire. ý kiến tương đồng idées similaires.
  • Xem cá hồng nương
  • Mettre une fausse dent.
  • encombrant, hàng hoá lồng cồng, des marchandises encombrantes
  • Cliqueter (en parlant des pièces de monnaie métalliques qui s\'entrechoquent dans la poche...).
  • inconsistant et léger
  • (thực vật học) myriophylle; volant d\'eau
  • Dring (d\'une sonnerie électrique)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) Madame
  • (từ cũ; nghĩa cũ) liste des lauréats au concours national
  • (thực vật học) artabotrys
  • Xem ngai vàng
  • (ít dùng) orgueilleux; prétentieux dương dương tự đắc présomptueux; arrogant
  • (địa phương) như rành rành
  • Xem ròng
  • Xem rùng. Avec des bruits de pas tumultueux. Rùng rùng kéo nhau đi dự mit-tinh se rendre en masse au meeting avec des bruits de pas tumultueux.
  • (động vật học) ptérois
  • (văn chương) heureuse rencontre
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cour du palais royal.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top