Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xương rồng” Tìm theo Từ (730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (730 Kết quả)

  • (từ cũ, nghĩa cũ) trône au dragon; trône du roi
  • (thực vật học) dracéna
  • (thực vật học) buong; bambou à grosse tige, tron�on de buong servant de seau à eau (dans les régions montagneuses), (thông tục) être fichu; être foutu; échouer, việc đó bương rồi, cette affaire est foutue, nó đi thi bương...
  • (giải phẫu học) périoste
  • (thông tục) paresseux
  • (tiếng địa phương ) đánh om xương rouer (quelqu\'un) de coups
  • Torréfier Rang cà phê torréfier du café Rang lạc torréfier des arachides khô như rang khô rang très sec; sec comme une allumette
  • rouf, embarcation de plaisance (ayant un rouf), (từ cũ, nghĩa cũ) proue, (từ cũ, nghĩa cũ) tambourin (dont le corps allongé est rétréci au milieu), se gonfer; bouffer, (tiếng địa phương) porter (un enfant) dans ses bras, nặng bồng...
  • Jeu d\'enfants à la queue leu leu À la queue leu leu Xếp hàng rồng rắn se mettre à la queue leu leu; faire la queue
  • Fée et dragon. Con cháu tiên rồng peuple censé être descendant des fées et des dragons.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) figure du roi ; visage du roi
  • (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) heureuse réussite; heureuse rencontre rồng mây gặp hội (văn chương từ cũ, nghĩa cũ) heureuse occasion; circonstances très favorables
  • (từ cũ, nghĩa cũ) barque royale.
  • Décharné
  • (giải phẩu học) articulation; symphyse
  • (y học) (cũng nói nhuyễn xương) ostéomalacie
  • (y học) ostéomalacie
  • se détendre; se relâcher
  • (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) réaliser un mariage heureux
  • (động vật học địa phương) zamenis; couleuvre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top