Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xương rồng” Tìm theo Từ (730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (730 Kết quả)

  • (y học) douleur ostéocope; ostéodynie
  • Noir animal.
  • (địa phương) như càn. Quân địch đi ruồng troupes ennemies qui font un ratissage. (từ cũ, nghĩa cũ) répudier (sa femme).
  • cage, insérer; encastrer; rentrer; se télescoper, doubler; couvrir, s'emballer; se cabrer; prendre le mors aux dents, lồng gà, cage à poules, lồng cầu thang, cage d'escalier, lồng vào một cái khung, insérer dans un cadre, lồng gương...
  • Mục lục 1 Secouer; ébranler. 2 Agiter; sonner. 3 Vibrer; trembler. 4 Trépider. Secouer; ébranler. Rung cây secouer (ébranler) un arbre; Rung đùi secouer les cuisses. Agiter; sonner. Rung chuông agiter (sonner) la cloche. Vibrer; trembler. Cửa kính run les vitres trembler; Tiếng đại bác làm rung cửa kímh le canon fait vibrer les vitres Trépider. Động cơ rung moteur qui trépide bộ rung (nhạc) tremblant (de l\'orgue); Ngón rung ��(nhạc) vibrato; Phát âm rung lưỡi roulement ( y học) Tiếng rung tâm trương vibrant Dây rung ��corde vibrante; Phụ âm rung (y học) fibrillation Rung tim ��fibrillation cardiaque; Rung tâm nhĩ ��fibrillation auriculaire.
  • (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) magie de l'invulnérabilité (prétendant rendre quelqu'un invulnérable), porter sur l'épaule avec une palanche
  • très fort; pénétrant, qui a du montant corsé; rêche (en parlant du vin), ardent, d'une chaleur étouffante (en parlant du temps), mùi nồng, odeur très forte, lửa tâm càng dập càng nồng nguyễn du, plus on cherche à l'étouffer, plus...
  • (thực vật học) kaki, (thực vật học) rosier, rose, alezan (en parlant d'un cheval), (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) oie sauvage, cánh hồng bay bổng, d'une belle envolée
  • Xem rủng rỉnh
  • Goule; vampire ma cà rồng chó strige
  • Montrer; exhiber; étaler Biểu dương lực lượng montrer ses forces Rendre gloire à; glorifier; chanter Biểu dương công trạng glorifier les mérites; citer à l\'ordre du jour Biểu dương chiến thắng chanter la victoire
  • (từ cũ, nghĩa cũ) souverain Mộng bá vương rêve d\'être souverain; rêve de suprématie
  • (thực vật học) peuplier blanc
  • (sử học) soutenir le roi dans les situations critiques phong trào cần vương mouvement des patriotes qui suivaient leur roi dans sa lutte contre les colonialistes fran�ais à la fin du 19è siècle
  • (chính trị) programme; plate-forme
  • (ít dùng) obstiné; entêté
  • (từ cũ, nghĩa cũ) principes moraux
  • (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) entrave
  • (thực vật học) galant-de-nuit
  • (điện học) anode
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top